VĐQG Bỉ, vòng 16
FT
11/05 | Genk | 0 - 2 | Club Brugge |
13/04 | Club Brugge | 1 - 0 | Genk |
06/02 | Genk | 1 - 1 | Club Brugge |
16/01 | Club Brugge | 2 - 1 | Genk |
15/12 | Club Brugge | 2 - 0 | Genk |
25/05 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
18/05 | Gent | 1 - 4 | Genk |
11/05 | Genk | 0 - 2 | Club Brugge |
04/05 | Union Saint-Gilloise | 1 - 0 | Genk |
27/04 | Genk | 0 - 1 | Antwerpen |
28/06 | Club Brugge | 2 - 0 | Kortrijk |
25/05 | Club Brugge | 1 - 1 | Antwerpen |
18/05 | Anderlecht | 1 - 3 | Club Brugge |
11/05 | Genk | 0 - 2 | Club Brugge |
04/05 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
Châu Á: 0.91*1/4 : 0*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 18/35 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.92*3*0.95
5 trận gần đây của BRUG có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Genk | 30 | 21 | 5 | 4 | 55 | 33 | 13 | 2 | 0 | 30 | 9 | 8 | 3 | 4 | 25 | 24 | 51 | 68 |
2. | Club Brugge | 30 | 17 | 8 | 5 | 65 | 36 | 10 | 3 | 2 | 38 | 18 | 7 | 5 | 3 | 27 | 18 | 60 | 59 |
Thứ 7, ngày 30/11 | |||
02h45 | Kortrijk | 3 - 1 | KV Mechelen |
C.Nhật, ngày 01/12 | |||
00h15 | Club Brugge | 4 - 1 | Dender |
02h45 | Charleroi | 1 - 1 | Standard Liege |
19h30 | Sint Truiden | 2 - 2 | Genk |
22h00 | OH Leuven | 0 - 0 | Anderlecht |
22h00 | Beerschot-Wilrijk | 3 - 2 | Cercle Brugge |
Thứ 2, ngày 02/12 | |||
00h30 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | Antwerpen |
01h15 | Westerlo | 2 - 2 | Gent |