VĐQG Bỉ, vòng 16
FT
28/04 | Genk | 0 - 3 | Club Brugge |
25/04 | Club Brugge | 4 - 0 | Genk |
03/03 | Genk | 0 - 3 | Club Brugge |
29/09 | Club Brugge | 1 - 1 | Genk |
28/05 | Club Brugge | 1 - 3 | Genk |
05/05 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Genk |
28/04 | Genk | 0 - 3 | Club Brugge |
25/04 | Club Brugge | 4 - 0 | Genk |
21/04 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
05/05 | Antwerpen | 1 - 2 | Club Brugge |
03/05 | Fiorentina | 3 - 2 | Club Brugge |
28/04 | Genk | 0 - 3 | Club Brugge |
25/04 | Club Brugge | 4 - 0 | Genk |
21/04 | Union Saint-Gilloise | 1 - 2 | Club Brugge |
Châu Á: 0.91*1/4 : 0*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 18/35 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.92*3*0.95
5 trận gần đây của BRUG có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Club Brugge | 34 | 17 | 10 | 7 | 71 | 32 | 10 | 6 | 1 | 41 | 15 | 7 | 4 | 6 | 30 | 17 | 64 | 61 |
4. | Genk | 34 | 15 | 12 | 7 | 56 | 33 | 8 | 7 | 3 | 32 | 19 | 7 | 5 | 4 | 24 | 14 | 49 | 57 |
Thứ 7, ngày 02/12 | |||
02h45 | Westerlo | 1 - 3 | Anderlecht |
22h00 | RWD Molenbeek | 0 - 0 | Charleroi |
C.Nhật, ngày 03/12 | |||
00h15 | Eupen | 1 - 1 | Kortrijk |
02h45 | Antwerpen | 1 - 0 | OH Leuven |
19h30 | Genk | 2 - 2 | Gent |
22h00 | KV Mechelen | 0 - 2 | Sint Truiden |
Thứ 2, ngày 04/12 | |||
00h30 | Club Brugge | 2 - 0 | Standard Liege |
01h15 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | Cercle Brugge |