VĐQG Bỉ, vòng 3
FT
11/08 | Genk | 3 - 2 | Club Brugge |
28/04 | Genk | 0 - 3 | Club Brugge |
25/04 | Club Brugge | 4 - 0 | Genk |
03/03 | Genk | 0 - 3 | Club Brugge |
29/09 | Club Brugge | 1 - 1 | Genk |
18/09 | Anderlecht | 0 - 2 | Genk |
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Genk |
31/08 | Genk | 1 - 0 | Westerlo |
17/08 | Beerschot-Wilrijk | 3 - 4 | Genk |
11/08 | Genk | 3 - 2 | Club Brugge |
19/09 | Club Brugge | 0 - 3 | B.Dortmund |
14/09 | Kortrijk | 0 - 3 | Club Brugge |
01/09 | Club Brugge | 3 - 0 | Cercle Brugge |
25/08 | Dender | 1 - 2 | Club Brugge |
18/08 | Club Brugge | 1 - 0 | Antwerpen |
Châu Á: -0.96*1/4 : 0*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 24/45 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.94*2 3/4*0.93
4/5 trận gần đây của GENK có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Genk | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 10 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 3 | 0 | 1 | 10 | 8 | 13 | 16 |
2. | Club Brugge | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 6 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 2 | 0 | 2 | 7 | 5 | 10 | 13 |
Thứ 7, ngày 10/08 | |||
01h45 | Standard Liege | 0 - 0 | KV Mechelen |
21h00 | Dender | 4 - 1 | Kortrijk |
23h15 | Westerlo | 4 - 3 | Union Saint-Gilloise |
C.Nhật, ngày 11/08 | |||
01h45 | Anderlecht | 1 - 1 | OH Leuven |
18h30 | Genk | 3 - 2 | Club Brugge |
21h00 | Antwerpen | 6 - 1 | Sint Truiden |
23h30 | Charleroi | 1 - 0 | Gent |
Thứ 2, ngày 12/08 | |||
00h15 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Beerschot-Wilrijk |