VĐQG Bỉ, vòng 11
FT
19/01 | KV Mechelen | 1 - 2 | Genk |
28/09 | Genk | 2 - 1 | KV Mechelen |
11/02 | KV Mechelen | 1 - 1 | Genk |
22/10 | Genk | 4 - 0 | KV Mechelen |
18/02 | KV Mechelen | 2 - 2 | Genk |
11/05 | Genk | 0 - 2 | Club Brugge |
04/05 | Union Saint-Gilloise | 1 - 0 | Genk |
27/04 | Genk | 0 - 1 | Antwerpen |
24/04 | Antwerpen | 1 - 1 | Genk |
20/04 | Genk | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
10/05 | KV Mechelen | 0 - 0 | Standard Liege |
03/05 | OH Leuven | 1 - 2 | KV Mechelen |
26/04 | Westerlo | 2 - 2 | KV Mechelen |
23/04 | KV Mechelen | 2 - 3 | Westerlo |
19/04 | Charleroi | 3 - 0 | KV Mechelen |
Châu Á: 0.86*0 : 1*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 17/27 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: 0.89*3*0.98
3/5 trận gần đây của GENK có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MEC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Genk | 34 | 23 | 5 | 6 | 62 | 37 | 14 | 2 | 1 | 35 | 11 | 9 | 3 | 5 | 27 | 26 | 56 | 74 |
8. | KV Mechelen | 34 | 11 | 10 | 13 | 53 | 48 | 7 | 6 | 4 | 37 | 23 | 4 | 4 | 9 | 16 | 25 | 40 | 43 |
Thứ 7, ngày 19/10 | |||
01h45 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 1 | Anderlecht |
21h00 | Westerlo | 1 - 2 | Club Brugge |
23h15 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Dender |
C.Nhật, ngày 20/10 | |||
01h45 | Union Saint-Gilloise | 0 - 0 | Gent |
18h30 | Genk | 3 - 2 | Sint Truiden |
21h00 | OH Leuven | 1 - 1 | Antwerpen |
23h30 | Standard Liege | 2 - 1 | Charleroi |
Thứ 2, ngày 21/10 | |||
00h15 | KV Mechelen | 3 - 0 | Kortrijk |