VĐQG Bỉ, vòng 11
FT
11/02 | KV Mechelen | 1 - 1 | Genk |
22/10 | Genk | 4 - 0 | KV Mechelen |
18/02 | KV Mechelen | 2 - 2 | Genk |
29/10 | Genk | 3 - 1 | KV Mechelen |
22/05 | KV Mechelen | 0 - 0 | Genk |
28/04 | Genk | 0 - 3 | Club Brugge |
25/04 | Club Brugge | 4 - 0 | Genk |
21/04 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Antwerpen | 0 - 1 | Genk |
27/04 | KV Mechelen | 3 - 0 | OH Leuven |
24/04 | Standard Liege | 0 - 0 | KV Mechelen |
21/04 | Gent | 3 - 1 | KV Mechelen |
13/04 | KV Mechelen | 3 - 2 | Westerlo |
06/04 | KV Mechelen | 2 - 3 | Sint Truiden |
Châu Á: 0.86*0 : 1*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 17/27 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: 0.89*3*0.98
3/5 trận gần đây của GENK có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MEC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Genk | 34 | 15 | 12 | 7 | 56 | 33 | 8 | 7 | 3 | 32 | 19 | 7 | 5 | 4 | 24 | 14 | 49 | 57 |
8. | KV Mechelen | 34 | 15 | 6 | 13 | 48 | 44 | 8 | 4 | 5 | 27 | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 27 | 35 | 51 |
Thứ 7, ngày 21/10 | |||
01h45 | Union Saint-Gilloise | 4 - 1 | Eupen |
21h00 | Kortrijk | 1 - 0 | Club Brugge |
23h15 | RWD Molenbeek | 1 - 1 | Westerlo |
C.Nhật, ngày 22/10 | |||
01h45 | Charleroi | 3 - 2 | Antwerpen |
18h30 | Genk | 4 - 0 | KV Mechelen |
21h00 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Gent |
23h30 | Standard Liege | 3 - 2 | Anderlecht |
Thứ 2, ngày 23/10 | |||
00h15 | OH Leuven | 4 - 0 | Sint Truiden |