VĐQG Bỉ, vòng 26
FT
17/02 | Genk | 3 - 1 | RWD Molenbeek |
30/07 | RWD Molenbeek | 0 - 4 | Genk |
27/07 | Genk | 1 - 3 | RWD Molenbeek |
25/04 | Club Brugge | 4 - 0 | Genk |
21/04 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Antwerpen | 0 - 1 | Genk |
01/04 | Genk | 1 - 0 | Union Saint-Gilloise |
21/04 | Kortrijk | 2 - 4 | RWD Molenbeek |
13/04 | RWD Molenbeek | 3 - 1 | Eupen |
06/04 | Charleroi | 0 - 0 | RWD Molenbeek |
18/03 | Cercle Brugge | 4 - 0 | RWD Molenbeek |
10/03 | RWD Molenbeek | 0 - 3 | Anderlecht |
Châu Á: -0.97*0 : 1 3/4*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RWDM khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RWDM
Tài xỉu: 0.87*3*1.00
4/5 trận gần đây của GENK có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Genk | 34 | 15 | 12 | 7 | 56 | 33 | 8 | 7 | 3 | 32 | 19 | 7 | 5 | 4 | 24 | 14 | 49 | 57 |
14. | RWD Molenbeek | 33 | 7 | 9 | 17 | 38 | 70 | 4 | 6 | 6 | 18 | 29 | 3 | 3 | 11 | 20 | 41 | 21 | 30 |
Thứ 7, ngày 17/02 | |||
02h45 | Westerlo | 2 - 1 | Standard Liege |
22h00 | Genk | 3 - 1 | RWD Molenbeek |
C.Nhật, ngày 18/02 | |||
00h15 | OH Leuven | 0 - 0 | Charleroi |
02h45 | Antwerpen | 0 - 1 | KV Mechelen |
19h30 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
22h00 | Kortrijk | 1 - 3 | Union Saint-Gilloise |
Thứ 2, ngày 19/02 | |||
00h30 | Anderlecht | 4 - 1 | Sint Truiden |
01h15 | Eupen | 0 - 2 | Gent |