VĐQG Bỉ, vòng 24
R. Malinovskiy (74')
FT
(79') Y. Boli (Kiến tạo: S. Kitsiou)
28/01 | Sint Truiden | 1 - 1 | Genk |
24/09 | Genk | 3 - 3 | Sint Truiden |
05/03 | Sint Truiden | 2 - 2 | Genk |
03/09 | Genk | 0 - 0 | Sint Truiden |
13/03 | Genk | 0 - 1 | Sint Truiden |
05/05 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Genk |
28/04 | Genk | 0 - 3 | Club Brugge |
25/04 | Club Brugge | 4 - 0 | Genk |
21/04 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
04/05 | Westerlo | 2 - 2 | Sint Truiden |
27/04 | Standard Liege | 1 - 1 | Sint Truiden |
24/04 | Sint Truiden | 0 - 2 | Gent |
20/04 | OH Leuven | 1 - 0 | Sint Truiden |
13/04 | Sint Truiden | 3 - 3 | Standard Liege |
Châu Á: 0.90*0 : 1*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 10/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: -0.86*2 3/4*0.72
3/5 trận gần đây của GENK có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Genk | 34 | 15 | 12 | 7 | 56 | 33 | 8 | 7 | 3 | 32 | 19 | 7 | 5 | 4 | 24 | 14 | 49 | 57 |
9. | Sint Truiden | 34 | 12 | 11 | 11 | 43 | 52 | 9 | 5 | 3 | 23 | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 35 | 32 | 47 |
Thứ 7, ngày 03/02 | |||
22h00 | RWD Molenbeek | 2 - 2 | Standard Liege |
C.Nhật, ngày 04/02 | |||
00h15 | Kortrijk | 1 - 0 | Charleroi |
00h15 | Westerlo | 0 - 3 | OH Leuven |
02h45 | Genk | 0 - 1 | Union Saint-Gilloise |
19h30 | Antwerpen | 2 - 1 | Club Brugge |
22h00 | Eupen | 0 - 1 | KV Mechelen |
Thứ 2, ngày 05/02 | |||
00h30 | Anderlecht | 1 - 0 | Gent |
01h15 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Sint Truiden |