VĐQG Bỉ, vòng 11
FT
08/01 | Sint Truiden | 0 - 4 | Genk |
01/12 | Sint Truiden | 2 - 2 | Genk |
20/10 | Genk | 3 - 2 | Sint Truiden |
28/01 | Sint Truiden | 1 - 1 | Genk |
24/09 | Genk | 3 - 3 | Sint Truiden |
18/05 | Gent | 1 - 4 | Genk |
11/05 | Genk | 0 - 2 | Club Brugge |
04/05 | Union Saint-Gilloise | 1 - 0 | Genk |
27/04 | Genk | 0 - 1 | Antwerpen |
24/04 | Antwerpen | 1 - 1 | Genk |
10/05 | Kortrijk | 2 - 2 | Sint Truiden |
04/05 | Sint Truiden | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
27/04 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Sint Truiden |
12/04 | Sint Truiden | 3 - 1 | Cercle Brugge |
06/04 | Sint Truiden | 0 - 3 | Kortrijk |
Châu Á: 0.84*0 : 1 1/4*0.98
GENK đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, STRU thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: 0.79*3*-0.99
3/5 trận gần đây của STRU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Genk | 34 | 23 | 5 | 6 | 62 | 37 | 14 | 2 | 1 | 35 | 11 | 9 | 3 | 5 | 27 | 26 | 56 | 74 |
12. | Sint Truiden | 33 | 9 | 10 | 14 | 45 | 60 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 3 | 3 | 10 | 18 | 34 | 31 | 37 |
Thứ 7, ngày 19/10 | |||
01h45 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 1 | Anderlecht |
21h00 | Westerlo | 1 - 2 | Club Brugge |
23h15 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Dender |
C.Nhật, ngày 20/10 | |||
01h45 | Union Saint-Gilloise | 0 - 0 | Gent |
18h30 | Genk | 3 - 2 | Sint Truiden |
21h00 | OH Leuven | 1 - 1 | Antwerpen |
23h30 | Standard Liege | 2 - 1 | Charleroi |
Thứ 2, ngày 21/10 | |||
00h15 | KV Mechelen | 3 - 0 | Kortrijk |