VĐQG Bỉ, vòng 1
FT
28/07 | Genk | 0 - 0 | Standard Liege |
10/03 | Genk | 1 - 0 | Standard Liege |
26/11 | Standard Liege | 1 - 0 | Genk |
09/04 | Standard Liege | 2 - 0 | Genk |
31/07 | Genk | 3 - 1 | Standard Liege |
11/11 | Union Saint-Gilloise | 4 - 0 | Genk |
03/11 | Genk | 2 - 0 | Antwerpen |
28/10 | Gent | 0 - 2 | Genk |
20/10 | Genk | 3 - 2 | Sint Truiden |
05/10 | Kortrijk | 2 - 1 | Genk |
10/11 | Gent | 5 - 0 | Standard Liege |
02/11 | Standard Liege | 2 - 1 | Sint Truiden |
27/10 | Antwerpen | 3 - 0 | Standard Liege |
20/10 | Standard Liege | 2 - 1 | Charleroi |
06/10 | Anderlecht | 3 - 0 | Standard Liege |
Châu Á: -0.97*0 : 1 1/4*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STA khi thắng 22/40 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STA
Tài xỉu: 0.91*3*0.96
5 trận gần đây của GENK có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của STA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Genk | 14 | 10 | 1 | 3 | 28 | 19 | 6 | 1 | 0 | 15 | 5 | 4 | 0 | 3 | 13 | 14 | 25 | 31 |
9. | Standard Liege | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 18 | 4 | 2 | 1 | 7 | 4 | 1 | 1 | 5 | 2 | 14 | 3 | 18 |
Thứ 7, ngày 27/07 | |||
01h45 | Club Brugge | 1 - 1 | KV Mechelen |
21h00 | Dender | 0 - 0 | Union Saint-Gilloise |
23h15 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 0 | OH Leuven |
C.Nhật, ngày 28/07 | |||
01h45 | Anderlecht | 1 - 0 | Sint Truiden |
18h30 | Genk | 0 - 0 | Standard Liege |
21h00 | Kortrijk | 0 - 1 | Gent |
23h30 | Charleroi | 0 - 1 | Antwerpen |
Thứ 2, ngày 29/07 | |||
00h15 | Westerlo | 3 - 0 | Cercle Brugge |