VĐQG Bỉ, vòng Play Off 9
FT
05/02 | Anderlecht | 1 - 0 | Gent |
13/11 | Gent | 1 - 1 | Anderlecht |
06/03 | Gent | 1 - 0 | Anderlecht |
02/09 | Anderlecht | 0 - 1 | Gent |
18/04 | Gent | 0 - 0 | Anderlecht |
28/04 | Gent | 3 - 2 | Westerlo |
24/04 | Sint Truiden | 0 - 2 | Gent |
21/04 | Gent | 3 - 1 | KV Mechelen |
15/04 | OH Leuven | 2 - 1 | Gent |
08/04 | Westerlo | 0 - 3 | Gent |
28/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Anderlecht |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
21/04 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
14/04 | Anderlecht | 2 - 1 | Union Saint-Gilloise |
07/04 | Club Brugge | 3 - 1 | Anderlecht |
Châu Á: -0.89*0 : 1/4*0.77
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 22/40 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.99
3/5 trận gần đây của GENT có ít hơn 3 bàn. 5/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Anderlecht | 34 | 20 | 9 | 5 | 63 | 36 | 13 | 3 | 1 | 33 | 14 | 7 | 6 | 4 | 30 | 22 | 58 | 69 |
5. | Gent | 34 | 15 | 11 | 8 | 65 | 42 | 9 | 6 | 2 | 42 | 20 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 57 | 56 |