VĐQG Bỉ, vòng 2
FT
14/03 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 2 | Gent |
01/08 | Gent | 2 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
10/01 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | Gent |
04/10 | Gent | 5 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
05/12 | Gent | 3 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
24/04 | Sint Truiden | 0 - 2 | Gent |
21/04 | Gent | 3 - 1 | KV Mechelen |
15/04 | OH Leuven | 2 - 1 | Gent |
08/04 | Westerlo | 0 - 3 | Gent |
30/03 | Gent | 5 - 1 | Standard Liege |
20/04 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 1 | Patro Eisden |
14/04 | Beveren | 2 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
07/04 | Oostende | 1 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
30/03 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 0 | Genk II |
16/03 | Zulte-Waregem | 0 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
Châu Á: 0.98*0 : 1 1/4*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: -0.96*3*0.82
3/5 trận gần đây của BWI có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Gent | 34 | 15 | 11 | 8 | 65 | 42 | 9 | 6 | 2 | 42 | 20 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 57 | 56 |
Thứ 7, ngày 05/08 | |||
01h45 | Standard Liege | 0 - 1 | Union Saint-Gilloise |
21h00 | Genk | 0 - 1 | Eupen |
23h15 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Charleroi |
C.Nhật, ngày 06/08 | |||
01h45 | OH Leuven | 1 - 2 | RWD Molenbeek |
18h30 | Anderlecht | 1 - 0 | Antwerpen |
21h00 | KV Mechelen | 0 - 1 | Gent |
23h30 | Westerlo | 0 - 1 | Club Brugge |
Thứ 2, ngày 07/08 | |||
00h15 | Kortrijk | 0 - 1 | Sint Truiden |