VĐQG Bỉ, vòng 20
FT
12/02 | Gent | 1 - 2 | Cercle Brugge |
22/10 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Gent |
21/05 | Gent | 2 - 2 | Cercle Brugge |
13/05 | Cercle Brugge | 0 - 4 | Gent |
29/01 | Cercle Brugge | 3 - 2 | Gent |
28/04 | Gent | 3 - 2 | Westerlo |
24/04 | Sint Truiden | 0 - 2 | Gent |
21/04 | Gent | 3 - 1 | KV Mechelen |
15/04 | OH Leuven | 2 - 1 | Gent |
08/04 | Westerlo | 0 - 3 | Gent |
28/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Anderlecht |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Union Saint-Gilloise | 2 - 3 | Cercle Brugge |
Châu Á: 1.00*0 : 1 1/2*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 15/21 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: 0.74*3*0.96
3/5 trận gần đây của GENT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CBRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Gent | 34 | 15 | 11 | 8 | 65 | 42 | 9 | 6 | 2 | 42 | 20 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 57 | 56 |
7. | Cercle Brugge | 34 | 15 | 7 | 12 | 49 | 39 | 8 | 3 | 6 | 28 | 20 | 7 | 4 | 6 | 21 | 19 | 37 | 52 |
Thứ 3, ngày 26/12 | |||
19h30 | Genk | 3 - 0 | Antwerpen |
22h00 | OH Leuven | 3 - 0 | Eupen |
22h00 | Kortrijk | 0 - 2 | Gent |
Thứ 4, ngày 27/12 | |||
00h30 | Westerlo | 3 - 0 | RWD Molenbeek |
02h45 | Club Brugge | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
Thứ 5, ngày 28/12 | |||
00h30 | Standard Liege | 1 - 1 | Sint Truiden |
02h45 | Anderlecht | 2 - 0 | Cercle Brugge |
02h45 | Charleroi | 3 - 1 | KV Mechelen |