VĐQG Bỉ, vòng 9
FT
16/12 | Gent | 1 - 1 | Cercle Brugge |
27/09 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Gent |
12/02 | Gent | 1 - 2 | Cercle Brugge |
22/10 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Gent |
21/05 | Gent | 2 - 2 | Cercle Brugge |
25/05 | Union Saint-Gilloise | 3 - 1 | Gent |
18/05 | Gent | 1 - 4 | Genk |
11/05 | Gent | 0 - 3 | Antwerpen |
01/05 | Club Brugge | 4 - 1 | Gent |
24/05 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Patro Eisden |
19/05 | Patro Eisden | 1 - 5 | Cercle Brugge |
10/05 | Beerschot-Wilrijk | 4 - 2 | Cercle Brugge |
03/05 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Kortrijk |
27/04 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Sint Truiden |
Châu Á: 0.86*0 : 1 1/4*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 18/27 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: 0.90*3*0.99
4/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Gent | 30 | 11 | 12 | 7 | 41 | 33 | 7 | 4 | 4 | 27 | 16 | 4 | 8 | 3 | 14 | 17 | 34 | 45 |
12. | Cercle Brugge | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 44 | 5 | 6 | 4 | 17 | 18 | 2 | 5 | 8 | 12 | 26 | 17 | 32 |
Thứ 7, ngày 28/09 | |||
01h45 | Charleroi | 1 - 1 | Club Brugge |
21h00 | Genk | 2 - 1 | KV Mechelen |
23h15 | Standard Liege | 1 - 2 | Westerlo |
C.Nhật, ngày 29/09 | |||
01h45 | Dender | 1 - 1 | Anderlecht |
18h30 | Antwerpen | 5 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
21h00 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Kortrijk |
23h30 | Gent | 3 - 0 | OH Leuven |
Thứ 2, ngày 30/09 | |||
00h15 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |