VĐQG Bỉ, vòng 10
FT
28/09 | Cercle Brugge | 2 - 4 | Gent |
16/12 | Gent | 1 - 1 | Cercle Brugge |
27/09 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Gent |
12/02 | Gent | 1 - 2 | Cercle Brugge |
22/10 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Gent |
04/10 | Gent | 2 - 1 | Charleroi |
28/09 | Cercle Brugge | 2 - 4 | Gent |
24/09 | Anderlecht | 1 - 0 | Gent |
20/09 | Gent | 3 - 0 | Dender |
14/09 | Antwerpen | 1 - 2 | Gent |
05/10 | Antwerpen | 1 - 1 | Cercle Brugge |
28/09 | Cercle Brugge | 2 - 4 | Gent |
22/09 | KV Mechelen | 0 - 0 | Cercle Brugge |
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Charleroi |
30/08 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
Châu Á: -0.93*0 : 1*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 19/29 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: 0.87*2 1/2*1.00
3/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Gent | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 13 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 14 | 17 |
13. | Cercle Brugge | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 14 | 1 | 1 | 3 | 9 | 11 | 1 | 3 | 1 | 4 | 3 | 9 | 10 |
Thứ 7, ngày 04/10 | |||
01h45 | Gent | 2 - 1 | Charleroi |
21h00 | KV Mechelen | 1 - 3 | Sint Truiden |
23h15 | RAA L Louviere | 0 - 0 | Zulte-Waregem |
C.Nhật, ngày 05/10 | |||
01h45 | Antwerpen | 1 - 1 | Cercle Brugge |
18h30 | Anderlecht | 1 - 0 | Standard Liege |
21h00 | Racing Genk | 2 - 1 | Dender |
23h30 | Club Brugge | 1 - 0 | Union Saint-Gilloise |
Thứ 2, ngày 06/10 | |||
00h15 | Westerlo | 2 - 0 | OH Leuven |