VĐQG Bỉ, vòng 10
FT
16/12 | Gent | 1 - 1 | Cercle Brugge |
27/09 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Gent |
12/02 | Gent | 1 - 2 | Cercle Brugge |
22/10 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Gent |
21/05 | Gent | 2 - 2 | Cercle Brugge |
31/08 | Gent | 1 - 1 | Club Brugge |
16/08 | KV Mechelen | 1 - 1 | Gent |
10/08 | Gent | 2 - 3 | Union Saint-Gilloise |
03/08 | Gent | 1 - 0 | RAA L Louviere |
28/07 | Sint Truiden | 3 - 1 | Gent |
30/08 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
23/08 | Standard Liege | 0 - 3 | Cercle Brugge |
18/08 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Westerlo |
09/08 | Club Brugge | 2 - 0 | Cercle Brugge |
03/08 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Anderlecht |
Châu Á: -0.93*0 : 1*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 19/29 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: 0.87*2 1/2*1.00
3/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Cercle Brugge | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 |
13. | Gent | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 5 |
Thứ 7, ngày 04/10 | |||
01h45 | Gent | vs | Charleroi |
21h00 | KV Mechelen | vs | Sint Truiden |
21h00 | Antwerpen | vs | Cercle Brugge |
23h15 | RAA L Louviere | vs | Zulte-Waregem |
C.Nhật, ngày 05/10 | |||
18h30 | Anderlecht | vs | Standard Liege |
21h00 | Racing Genk | vs | Dender |
23h30 | Club Brugge | vs | Union Saint-Gilloise |
Thứ 2, ngày 06/10 | |||
00h15 | Westerlo | vs | OH Leuven |