VĐQG Bỉ, vòng 18
FT
16/12 | Gent | 1 - 1 | Cercle Brugge |
27/09 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Gent |
12/02 | Gent | 1 - 2 | Cercle Brugge |
22/10 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Gent |
21/05 | Gent | 2 - 2 | Cercle Brugge |
18/05 | Gent | 1 - 4 | Genk |
11/05 | Gent | 0 - 3 | Antwerpen |
01/05 | Club Brugge | 4 - 1 | Gent |
27/04 | Gent | 0 - 1 | Anderlecht |
24/04 | Anderlecht | 5 - 0 | Gent |
19/05 | Patro Eisden | 1 - 5 | Cercle Brugge |
10/05 | Beerschot-Wilrijk | 4 - 2 | Cercle Brugge |
03/05 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Kortrijk |
27/04 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Sint Truiden |
12/04 | Sint Truiden | 3 - 1 | Cercle Brugge |
Châu Á: 0.88*0 : 1/2*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 20/36 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: 0.83*2 3/4*-0.96
3/5 trận gần đây của GENT có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Gent | 34 | 12 | 12 | 10 | 42 | 45 | 7 | 4 | 6 | 27 | 24 | 5 | 8 | 4 | 15 | 21 | 32 | 48 |
14. | Cercle Brugge | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 50 | 6 | 6 | 4 | 19 | 19 | 2 | 6 | 9 | 15 | 31 | 21 | 36 |
Thứ 7, ngày 14/12 | |||
02h45 | KV Mechelen | 1 - 1 | Antwerpen |
22h00 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 0 | Standard Liege |
C.Nhật, ngày 15/12 | |||
00h15 | OH Leuven | 1 - 0 | Charleroi |
02h45 | Kortrijk | 0 - 3 | Dender |
19h30 | Club Brugge | 2 - 0 | Genk |
22h00 | Union Saint-Gilloise | 3 - 1 | Westerlo |
Thứ 2, ngày 16/12 | |||
00h30 | Sint Truiden | 0 - 2 | Anderlecht |
01h15 | Gent | 1 - 1 | Cercle Brugge |