VĐQG Bỉ, vòng 34
FT
21/04 | Gent | 3 - 1 | KV Mechelen |
20/01 | Gent | 1 - 2 | KV Mechelen |
06/08 | KV Mechelen | 0 - 1 | Gent |
16/04 | KV Mechelen | 1 - 1 | Gent |
16/10 | Gent | 3 - 0 | KV Mechelen |
28/04 | Gent | 3 - 2 | Westerlo |
24/04 | Sint Truiden | 0 - 2 | Gent |
21/04 | Gent | 3 - 1 | KV Mechelen |
15/04 | OH Leuven | 2 - 1 | Gent |
08/04 | Westerlo | 0 - 3 | Gent |
27/04 | KV Mechelen | 3 - 0 | OH Leuven |
24/04 | Standard Liege | 0 - 0 | KV Mechelen |
21/04 | Gent | 3 - 1 | KV Mechelen |
13/04 | KV Mechelen | 3 - 2 | Westerlo |
06/04 | KV Mechelen | 2 - 3 | Sint Truiden |
Châu Á: -0.99*0 : 1*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 20/38 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: 0.99*2 3/4*0.88
4/5 trận gần đây của GENT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MEC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Gent | 34 | 15 | 11 | 8 | 65 | 42 | 9 | 6 | 2 | 42 | 20 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 57 | 56 |
8. | KV Mechelen | 34 | 15 | 6 | 13 | 48 | 44 | 8 | 4 | 5 | 27 | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 27 | 35 | 51 |
Thứ 7, ngày 20/04 | |||
21h00 | OH Leuven | 1 - 0 | Sint Truiden |
23h15 | Westerlo | 3 - 3 | Standard Liege |
C.Nhật, ngày 21/04 | |||
01h00 | Gent | 3 - 1 | KV Mechelen |
01h45 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
18h30 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
21h00 | Kortrijk | 2 - 4 | RWD Molenbeek |
23h30 | Union Saint-Gilloise | 1 - 2 | Club Brugge |
Thứ 2, ngày 22/04 | |||
00h15 | Charleroi | 1 - 0 | Eupen |