VĐQG Bỉ, vòng 26
FT
16/02 | Gent | 4 - 0 | RE Mouscron |
19/09 | RE Mouscron | 0 - 1 | Gent |
19/01 | Gent | 3 - 1 | RE Mouscron |
12/08 | RE Mouscron | 2 - 1 | Gent |
11/02 | Gent | 1 - 2 | RE Mouscron |
25/05 | Union Saint-Gilloise | 3 - 1 | Gent |
18/05 | Gent | 1 - 4 | Genk |
11/05 | Gent | 0 - 3 | Antwerpen |
01/05 | Club Brugge | 4 - 1 | Gent |
18/04 | Waasland-Beveren | 2 - 0 | RE Mouscron |
09/04 | RE Mouscron | 2 - 6 | Westerlo |
03/04 | Excelsior Virton | 2 - 0 | RE Mouscron |
19/03 | RE Mouscron | 1 - 2 | Deinze |
14/03 | Lierse | 0 - 1 | RE Mouscron |
Châu Á: 0.85*0 : 1*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 9/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: -0.99*2 3/4*0.86
3/5 trận gần đây của GENT có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Gent | 30 | 11 | 12 | 7 | 41 | 33 | 7 | 4 | 4 | 27 | 16 | 4 | 8 | 3 | 14 | 17 | 34 | 45 |
Thứ 7, ngày 15/02 | |||
02h45 | Standard Liege | 1 - 2 | Genk |
22h00 | OH Leuven | 3 - 2 | Dender |
C.Nhật, ngày 16/02 | |||
00h15 | Antwerpen | 2 - 1 | Kortrijk |
02h45 | Sint Truiden | 2 - 2 | Club Brugge |
19h30 | Gent | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
22h00 | Union Saint-Gilloise | 0 - 1 | KV Mechelen |
Thứ 2, ngày 17/02 | |||
00h30 | Charleroi | 0 - 1 | Anderlecht |
01h15 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Westerlo |