VĐQG Bỉ, vòng 14
FT
30/03 | Gent | 5 - 1 | Standard Liege |
03/03 | Standard Liege | 4 - 2 | Gent |
30/10 | Gent | 3 - 1 | Standard Liege |
04/06 | Gent | 3 - 1 | Standard Liege |
07/05 | Standard Liege | 1 - 2 | Gent |
04/05 | KV Mechelen | 2 - 4 | Gent |
28/04 | Gent | 3 - 2 | Westerlo |
24/04 | Sint Truiden | 0 - 2 | Gent |
21/04 | Gent | 3 - 1 | KV Mechelen |
15/04 | OH Leuven | 2 - 1 | Gent |
05/05 | OH Leuven | 3 - 1 | Standard Liege |
27/04 | Standard Liege | 1 - 1 | Sint Truiden |
24/04 | Standard Liege | 0 - 0 | KV Mechelen |
20/04 | Westerlo | 3 - 3 | Standard Liege |
13/04 | Sint Truiden | 3 - 3 | Standard Liege |
Châu Á: 0.90*0 : 1/2*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu khá ổn: bất bại 4/5 trận gần nhất. Tuy nhiên, lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 20/41 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GE
Tài xỉu: 0.91*3*0.97
3/5 trận gần đây của GENT có từ 3 bàn trở lên. 5/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Gent | 34 | 15 | 11 | 8 | 65 | 42 | 9 | 6 | 2 | 42 | 20 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 57 | 56 |
10. | Standard Liege | 34 | 8 | 13 | 13 | 40 | 52 | 6 | 6 | 4 | 18 | 12 | 2 | 7 | 9 | 22 | 40 | 27 | 37 |
Thứ 7, ngày 11/11 | |||
02h45 | Westerlo | 3 - 3 | Sint Truiden |
22h00 | Antwerpen | 6 - 0 | Standard Liege |
C.Nhật, ngày 12/11 | |||
00h15 | Eupen | 1 - 3 | RWD Molenbeek |
02h45 | KV Mechelen | 1 - 0 | Charleroi |
19h30 | Club Brugge | 0 - 0 | Cercle Brugge |
22h00 | Genk | 3 - 1 | OH Leuven |
Thứ 2, ngày 13/11 | |||
00h30 | Gent | 1 - 1 | Anderlecht |
01h15 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Kortrijk |