VĐQG Tây Ban Nha, vòng 34
FT
84'
82'
78'
72'
71'
71'
63'
57'
38'
30'
9(5) | Sút bóng | 12(4) |
9 | Phạt góc | 4 |
17 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 3 |
33% | Cầm bóng | 67% |
02/02 | Getafe | 0 - 2 | Real Madrid |
02/09 | Real Madrid | 2 - 1 | Getafe |
14/05 | Real Madrid | 1 - 0 | Getafe |
09/10 | Getafe | 0 - 1 | Real Madrid |
10/04 | Real Madrid | 2 - 0 | Getafe |
27/04 | Almeria | 1 - 3 | Getafe |
21/04 | Getafe | 1 - 1 | Real Sociedad |
13/04 | Rayo Vallecano | 0 - 0 | Getafe |
30/03 | Getafe | 0 - 1 | Sevilla |
17/03 | Getafe | 1 - 0 | Girona |
27/04 | Real Sociedad | 0 - 1 | Real Madrid |
22/04 | Real Madrid | 3 - 2 | Barcelona |
18/04 | Man City | 1 - 1 | Real Madrid |
13/04 | Mallorca | 0 - 1 | Real Madrid |
10/04 | Real Madrid | 3 - 3 | Man City |
Châu Á: 0.92*1/2 : 0*1.00
RMA thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất). Lịch sử DD cũng gọi tên RMA khi thắng 4 trận DD vừa qua.Dự đoán: RMA
Tài xỉu: 0.89*2 1/2*-0.99
4/5 trận gần đây của RMA có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Real Madrid | 33 | 26 | 6 | 1 | 71 | 22 | 14 | 2 | 0 | 40 | 9 | 12 | 4 | 1 | 31 | 13 | 70 | 84 |
9. | Getafe | 33 | 10 | 13 | 10 | 41 | 45 | 8 | 5 | 3 | 19 | 15 | 2 | 8 | 7 | 22 | 30 | 31 | 43 |
Thứ 7, ngày 04/05 | |||
02h00 | Getafe | vs | Athletic Bilbao |
19h00 | Real Sociedad | vs | Las Palmas |
21h15 | Real Madrid | vs | Cadiz |
23h30 | Girona | vs | Barcelona |
C.Nhật, ngày 05/05 | |||
02h00 | Mallorca | vs | Atletico Madrid |
19h00 | Osasuna | vs | Real Betis |
21h15 | Celta Vigo | vs | Villarreal |
23h30 | Valencia | vs | Alaves |
Thứ 2, ngày 06/05 | |||
02h00 | Sevilla | vs | Granada |
02h00 | Rayo Vallecano | vs | Almeria |