VĐQG Bồ Đào Nha, vòng 11
FT
17/03 | Braga | 2 - 1 | Gil Vicente |
29/10 | Gil Vicente | 3 - 3 | Braga |
17/04 | Braga | 1 - 0 | Gil Vicente |
31/10 | Gil Vicente | 0 - 1 | Braga |
14/03 | Braga | 0 - 1 | Gil Vicente |
20/04 | Moreirense | 0 - 1 | Gil Vicente |
13/04 | Gil Vicente | 0 - 4 | Sporting Lisbon |
06/04 | Rio Ave | 3 - 0 | Gil Vicente |
29/03 | Gil Vicente | 1 - 2 | Famalicao |
17/03 | Braga | 2 - 1 | Gil Vicente |
21/04 | Braga | 2 - 1 | Vizela |
14/04 | Estoril | 0 - 1 | Braga |
07/04 | Braga | 0 - 3 | Arouca |
02/04 | Portimonense | 3 - 5 | Braga |
17/03 | Braga | 2 - 1 | Gil Vicente |
Châu Á: 0.90*3/4 : 0*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BGA khi thắng 10/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BGA
Tài xỉu: -0.96*2 3/4*0.83
3/5 trận gần đây của BGA có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Braga | 30 | 19 | 5 | 6 | 63 | 41 | 9 | 3 | 3 | 29 | 16 | 10 | 2 | 3 | 34 | 25 | 57 | 62 |
12. | Gil Vicente | 30 | 8 | 7 | 15 | 37 | 48 | 5 | 6 | 4 | 24 | 20 | 3 | 1 | 11 | 13 | 28 | 22 | 31 |
Thứ 7, ngày 11/11 | |||
03h15 | Estoril | 4 - 0 | Casa Pia AC |
22h30 | Portimonense | 2 - 1 | Chaves |
C.Nhật, ngày 12/11 | |||
01h00 | CD Estrela | 0 - 1 | Moreirense |
01h00 | Vizela | 0 - 0 | Famalicao |
03h30 | Vitoria Guimaraes | 1 - 2 | Porto |
22h30 | Gil Vicente | 1 - 1 | Rio Ave |
22h30 | Boavista | 1 - 3 | SC Farense |
Thứ 2, ngày 13/11 | |||
01h00 | Arouca | 0 - 1 | Braga |
03h30 | Benfica | 2 - 1 | Sporting Lisbon |