VĐQG Thụy Sỹ, vòng 14
FT
23/05 | Grasshoppers | 2 - 0 | St. Gallen |
09/03 | St. Gallen | 3 - 1 | Grasshoppers |
10/11 | Grasshoppers | 1 - 2 | St. Gallen |
11/08 | St. Gallen | 1 - 0 | Grasshoppers |
17/03 | Grasshoppers | 1 - 1 | St. Gallen |
10/08 | Servette | 1 - 1 | Grasshoppers |
03/08 | Basel | 2 - 1 | Grasshoppers |
29/07 | Grasshoppers | 0 - 3 | Celta Vigo |
26/07 | Grasshoppers | 2 - 3 | Luzern |
19/07 | Grasshoppers | 1 - 3 | West Ham Utd |
09/08 | St. Gallen | 5 - 0 | Winterthur |
02/08 | Servette | 1 - 4 | St. Gallen |
26/07 | St. Gallen | 2 - 1 | Basel |
23/07 | St. Gallen | 2 - 2 | Villarreal |
17/07 | Darmstadt | 4 - 2 | St. Gallen |
Châu Á: -0.97*0 : 0*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GRAS khi thắng 23/42 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GRAS
Tài xỉu: 0.83*2 3/4*-0.97
3/5 trận gần đây của GRAS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GALE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | St. Gallen | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 11 | 9 |
10. | Grasshoppers | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 |