VĐQG Brazil, vòng 13
FT
02/11 | Fluminense/RJ | 2 - 2 | Gremio/RS |
21/08 | Fluminense/RJ | 2 - 1 | Gremio/RS |
14/08 | Gremio/RS | 2 - 1 | Fluminense/RJ |
01/07 | Gremio/RS | 1 - 0 | Fluminense/RJ |
07/12 | Fluminense/RJ | 2 - 3 | Gremio/RS |
20/04 | Gremio/RS | 1 - 1 | Internacional/RS |
17/04 | Mirassol/SP | 4 - 1 | Gremio/RS |
14/04 | Gremio/RS | 0 - 2 | Flamengo/RJ |
09/04 | Gremio/RS | 2 - 0 | Atletico Grau |
06/04 | Ceara/CE | 2 - 0 | Gremio/RS |
21/04 | Fluminense/RJ | 1 - 1 | Vitoria/BA |
17/04 | Corinthians/SP | 0 - 2 | Fluminense/RJ |
14/04 | Fluminense/RJ | 1 - 0 | Santos/SP |
11/04 | Fluminense/RJ | 5 - 0 | Gua. Villarroel SJ |
07/04 | Fluminense/RJ | 2 - 1 | Bragantino/SP |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GREM khi thắng 22/40 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GREM
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của GREM có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của FLU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Fluminense/RJ | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 10 |
19. | Gremio/RS | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | 1 | 4 |