Hạng 2 Pháp, vòng 34
FT
28/04 | Valenciennes | 2 - 0 | Grenoble |
22/10 | Grenoble | 3 - 3 | Valenciennes |
27/05 | Valenciennes | 1 - 0 | Grenoble |
23/10 | Grenoble | 1 - 0 | Valenciennes |
20/04 | Grenoble | 3 - 0 | Valenciennes |
18/05 | Grenoble | 1 - 3 | Amiens |
11/05 | Ajaccio | 1 - 2 | Grenoble |
04/05 | Grenoble | 2 - 1 | Concarneau |
28/04 | Valenciennes | 2 - 0 | Grenoble |
24/04 | Grenoble | 0 - 2 | Saint Etienne |
18/05 | Caen | 3 - 0 | Valenciennes |
11/05 | Valenciennes | 2 - 1 | Quevilly |
28/04 | Valenciennes | 2 - 0 | Grenoble |
24/04 | Valenciennes | 1 - 0 | Ajaccio |
21/04 | Paris FC | 2 - 1 | Valenciennes |
Châu Á: -0.98*0 : 0*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VLE khi thắng 7/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VLE
Tài xỉu: -0.95*2*0.81
4/5 trận gần đây của GREN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của VLE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Grenoble | 38 | 13 | 12 | 13 | 43 | 44 | 7 | 7 | 5 | 23 | 21 | 6 | 5 | 8 | 20 | 23 | 30 | 51 |
20. | Valenciennes | 37 | 5 | 11 | 21 | 25 | 54 | 4 | 6 | 9 | 15 | 24 | 1 | 5 | 12 | 10 | 30 | 4 | 26 |
Thứ 4, ngày 24/04 | |||
01h45 | Bordeaux | 2 - 0 | Dunkerque |
01h45 | Auxerre | 4 - 0 | Stade Lavallois |
01h45 | SC Bastia | 2 - 0 | Concarneau |
01h45 | Caen | 2 - 1 | Annecy FC |
01h45 | Valenciennes | 1 - 0 | Ajaccio |
01h45 | Quevilly | 3 - 3 | Amiens |
01h45 | Grenoble | 0 - 2 | Saint Etienne |
01h45 | Troyes | 2 - 2 | Pau FC |
01h45 | Rodez | 1 - 0 | Paris FC |
01h45 | Guingamp | 1 - 2 | Angers |