Hạng 2 Pháp, vòng 23
FT
17/03 | Guingamp | 3 - 0 | Valenciennes |
20/08 | Valenciennes | 0 - 0 | Guingamp |
12/02 | Guingamp | 3 - 1 | Valenciennes |
16/10 | Valenciennes | 1 - 0 | Guingamp |
09/01 | Valenciennes | 1 - 1 | Guingamp |
24/04 | Guingamp | 1 - 2 | Angers |
21/04 | Guingamp | 0 - 1 | SC Bastia |
14/04 | Dunkerque | 0 - 1 | Guingamp |
07/04 | Guingamp | 0 - 0 | Amiens |
31/03 | Grenoble | 0 - 0 | Guingamp |
24/04 | Valenciennes | 1 - 0 | Ajaccio |
21/04 | Paris FC | 2 - 1 | Valenciennes |
14/04 | Valenciennes | 1 - 4 | Pau FC |
07/04 | Annecy FC | 2 - 1 | Valenciennes |
03/04 | Lyon | 3 - 0 | Valenciennes |
Châu Á: 0.88*0 : 1/2*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VLE khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VLE
Tài xỉu: 0.97*2 1/4*0.83
3/5 trận gần đây của GUIN có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Guingamp | 34 | 12 | 11 | 11 | 39 | 34 | 5 | 6 | 6 | 22 | 18 | 7 | 5 | 5 | 17 | 16 | 28 | 47 |
20. | Valenciennes | 34 | 3 | 11 | 20 | 21 | 50 | 2 | 6 | 9 | 11 | 23 | 1 | 5 | 11 | 10 | 27 | 1 | 20 |
Thứ 7, ngày 03/02 | |||
21h00 | Dunkerque | 1 - 0 | Saint Etienne |
C.Nhật, ngày 04/02 | |||
01h00 | Grenoble | 5 - 1 | Caen |
01h00 | Troyes | 2 - 1 | Bordeaux |
01h00 | Guingamp | 1 - 4 | Annecy FC |
01h00 | Concarneau | 1 - 0 | Valenciennes |
01h00 | Amiens | 1 - 1 | Paris FC |
01h00 | Angers | 2 - 1 | Rodez |
01h00 | Stade Lavallois | 2 - 4 | Quevilly |
01h00 | Pau FC | 2 - 2 | Auxerre |
Thứ 3, ngày 06/02 | |||
02h45 | SC Bastia | 1 - 0 | Ajaccio |