TRỰC TIẾP GYEONGJU KHNP VS YANGPYEONG
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
20/07 |
Yangpyeong |
1 - 2
|
Gyeongju KHNP |
06/04 |
Gyeongju KHNP |
2 - 0
|
Yangpyeong |
16/07 |
Yangpyeong |
0 - 1
|
Gyeongju KHNP |
02/04 |
Gyeongju KHNP |
0 - 1
|
Yangpyeong |
- PHONG ĐỘ GYEONGJU KHNP
02/11 |
Daejeon Korail |
2 - 1
|
Gyeongju KHNP |
26/10 |
Gyeongju KHNP |
2 - 1
|
Gimhae City |
05/10 |
Hwaseong FC |
2 - 0
|
Gyeongju KHNP |
29/09 |
Gyeongju KHNP |
0 - 0
|
Changwon City |
22/09 |
Gangneung City |
1 - 2
|
Gyeongju KHNP |
- PHONG ĐỘ YANGPYEONG
02/11 |
Yangpyeong |
2 - 0
|
Mokpo City |
26/10 |
Yeoju Citizen |
1 - 0
|
Yangpyeong |
06/10 |
Yangpyeong |
3 - 4
|
Daegu B |
29/09 |
Yangpyeong |
1 - 0
|
Pocheon Citizen |
22/09 |
Yangpyeong |
3 - 1
|
Busan Transp. |
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
3.
|
Gyeongju KHNP
|
30
|
17
|
5
|
8
|
44
|
28
|
10
|
3
|
2
|
21
|
9
|
7
|
2
|
6
|
23
|
19
|
36
|
56
|
10.
|
Yangpyeong
|
30
|
11
|
4
|
15
|
33
|
45
|
7
|
2
|
6
|
19
|
19
|
4
|
2
|
9
|
14
|
26
|
18
|
37
|