TRỰC TIẾP GYEONGJU NỮ VS SUWON NỮ
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
02/11 |
Suwon Nữ |
1 - 1
|
Gyeongju Nữ |
26/09 |
Gyeongju Nữ |
2 - 0
|
Suwon Nữ |
15/08 |
Suwon Nữ |
1 - 0
|
Gyeongju Nữ |
08/06 |
Gyeongju Nữ |
3 - 0
|
Suwon Nữ |
22/04 |
Suwon Nữ |
3 - 2
|
Gyeongju Nữ |
- PHONG ĐỘ GYEONGJU NỮ
02/11 |
Suwon Nữ |
1 - 1
|
Gyeongju Nữ |
26/09 |
Gyeongju Nữ |
2 - 0
|
Suwon Nữ |
19/09 |
Mung. Sangmu Nữ |
2 - 2
|
Gyeongju Nữ |
12/09 |
Gyeongju Nữ |
5 - 0
|
Changnyeong Nữ |
05/09 |
Gyeongju Nữ |
4 - 3
|
Seoul Amaz Nữ |
- PHONG ĐỘ SUWON NỮ
09/11 |
Hwacheon KSPO Nữ |
2 - 1
|
Suwon Nữ |
05/11 |
Suwon Nữ |
2 - 0
|
Hwacheon KSPO Nữ |
02/11 |
Suwon Nữ |
1 - 1
|
Gyeongju Nữ |
26/09 |
Gyeongju Nữ |
2 - 0
|
Suwon Nữ |
19/09 |
Red Angels Nữ |
0 - 1
|
Suwon Nữ |
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
2.
|
Suwon Nữ
|
28
|
15
|
8
|
5
|
47
|
31
|
9
|
4
|
1
|
24
|
9
|
6
|
4
|
4
|
23
|
22
|
42
|
53
|
3.
|
Gyeongju Nữ
|
28
|
14
|
9
|
5
|
54
|
36
|
7
|
5
|
1
|
27
|
13
|
7
|
4
|
4
|
27
|
23
|
49
|
51
|