Hạng 2 Hàn Quốc, vòng 11
FT
| 08/10 | Gyeongnam | 2 - 3 | Jeonnam Dragons |
| 12/07 | Jeonnam Dragons | 1 - 0 | Gyeongnam |
| 16/03 | Gyeongnam | 2 - 2 | Jeonnam Dragons |
| 24/08 | Jeonnam Dragons | 0 - 0 | Gyeongnam |
| 01/07 | Gyeongnam | 2 - 4 | Jeonnam Dragons |
| 23/11 | Gyeongnam | 2 - 0 | Cheonan City |
| 08/11 | Hwaseong FC | 0 - 1 | Gyeongnam |
| 01/11 | Gyeongnam | 0 - 0 | Seoul E-Land |
| 26/10 | Incheon Utd | 3 - 0 | Gyeongnam |
| 19/10 | Gyeongnam | 0 - 1 | Seongnam |
| 23/11 | Chungnam Asan | 2 - 1 | Jeonnam Dragons |
| 08/11 | Jeonnam Dragons | 2 - 1 | Incheon Utd |
| 02/11 | Jeonnam Dragons | 0 - 2 | Seongnam |
| 25/10 | Suwon Bluewings | 2 - 2 | Jeonnam Dragons |
| 19/10 | Chungbuk Cheongju | 0 - 3 | Jeonnam Dragons |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên JDRA khi thắng 11/21 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: JDRA
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của JDRA có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 6. | Jeonnam Dragons | 39 | 17 | 11 | 11 | 63 | 52 | 10 | 3 | 7 | 36 | 29 | 7 | 8 | 4 | 27 | 23 | 52 | 62 |
| 11. | Gyeongnam | 39 | 11 | 7 | 21 | 34 | 58 | 6 | 4 | 10 | 21 | 27 | 5 | 3 | 11 | 13 | 31 | 13 | 40 |
| Thứ 7, ngày 10/05 | |||
| 14h30 | Gyeongnam | 0 - 3 | Bucheon 1995 |
| 14h30 | GimPo Citizen | 1 - 0 | Hwaseong FC |
| 17h00 | Chungnam Asan | 0 - 3 | Incheon Utd |
| 17h00 | Seoul E-Land | 1 - 1 | Ansan Greeners |
| C.Nhật, ngày 11/05 | |||
| 14h30 | Jeonnam Dragons | 2 - 1 | Seongnam |
| 14h30 | Chungbuk Cheongju | 0 - 2 | Busan I'Park |
| 17h00 | Suwon Bluewings | 2 - 0 | Cheonan City |