VĐQG Việt Nam, vòng 22
30/03 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | HA Gia Lai |
08/02 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | HA Gia Lai |
05/05 | Thể Công - Viettel | 0 - 1 | HA Gia Lai |
08/12 | HA Gia Lai | 1 - 2 | Thể Công - Viettel |
06/04 | Thể Công - Viettel | 1 - 4 | HA Gia Lai |
27/04 | HA Gia Lai | 1 - 0 | Hải Phòng |
18/04 | HA Gia Lai | 0 - 1 | HL Hà Tĩnh |
12/04 | CA Hà Nội | 3 - 1 | HA Gia Lai |
06/04 | HA Gia Lai | 4 - 0 | BCM Bình Dương |
30/03 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | HA Gia Lai |
25/04 | Thể Công - Viettel | 1 - 0 | SL Nghệ An |
19/04 | ĐA Thanh Hóa | 3 - 1 | Thể Công - Viettel |
11/04 | HL Hà Tĩnh | 2 - 2 | Thể Công - Viettel |
06/04 | Thể Công - Viettel | 2 - 2 | Quảng Nam |
30/03 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | HA Gia Lai |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Thể Công - Viettel | 20 | 9 | 6 | 5 | 28 | 22 | 5 | 2 | 3 | 12 | 11 | 4 | 4 | 2 | 16 | 11 | 23 | 33 |
8. | HA Gia Lai | 20 | 6 | 6 | 8 | 23 | 24 | 4 | 4 | 2 | 12 | 8 | 2 | 2 | 6 | 11 | 16 | 15 | 24 |