VĐQG Việt Nam, vòng 25
22/09 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | Hà Nội FC |
04/07 | Thể Công - Viettel | 1 - 4 | Hà Nội FC |
09/05 | Hà Nội FC | 0 - 2 | Thể Công - Viettel |
23/01 | Hà Nội FC | 0 - 0 | Thể Công - Viettel |
17/12 | Thể Công - Viettel | 0 - 2 | Hà Nội FC |
27/04 | Hà Nội FC | 2 - 1 | Quảng Nam |
19/04 | BCM Bình Dương | 0 - 3 | Hà Nội FC |
13/04 | Hải Phòng | 0 - 0 | Hà Nội FC |
06/04 | Hà Nội FC | 3 - 1 | ĐA Thanh Hóa |
07/03 | HL Hà Tĩnh | 1 - 1 | Hà Nội FC |
25/04 | Thể Công - Viettel | 1 - 0 | SL Nghệ An |
19/04 | ĐA Thanh Hóa | 3 - 1 | Thể Công - Viettel |
11/04 | HL Hà Tĩnh | 2 - 2 | Thể Công - Viettel |
06/04 | Thể Công - Viettel | 2 - 2 | Quảng Nam |
30/03 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | HA Gia Lai |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Hà Nội FC | 20 | 10 | 7 | 3 | 32 | 16 | 6 | 3 | 1 | 17 | 9 | 4 | 4 | 2 | 15 | 7 | 29 | 37 |
3. | Thể Công - Viettel | 20 | 9 | 6 | 5 | 28 | 22 | 5 | 2 | 3 | 12 | 11 | 4 | 4 | 2 | 16 | 11 | 23 | 33 |