Nữ Việt Nam, vòng 8
FT
| 04/09 | Hà Nội Watabe Nữ | 1 - 0 | PP Hà Nam Nữ |
| 13/07 | Hà Nội Watabe Nữ | 0 - 0 | PP Hà Nam Nữ |
| 12/05 | PP Hà Nam Nữ | 0 - 1 | Hà Nội Watabe Nữ |
| 28/12 | Hà Nội Watabe Nữ | 2 - 1 | PP Hà Nam Nữ |
| 05/12 | PP Hà Nam Nữ | 0 - 3 | Hà Nội Watabe Nữ |
| 13/10 | Hà Nội Watabe Nữ | 0 - 0 | CLB TPHCM Nữ |
| 09/10 | Hà Nội Watabe Nữ | 5 - 1 | CLB TPHCM II Nữ |
| 04/10 | Than Khoáng Sản Nữ | 1 - 1 | Hà Nội Watabe Nữ |
| 01/10 | Hà Nội Watabe Nữ | 0 - 1 | Thái Nguyên T&T Nữ |
| 22/09 | CLB TPHCM Nữ | 2 - 2 | Hà Nội Watabe Nữ |
| 12/10 | PP Hà Nam Nữ | 0 - 1 | Than Khoáng Sản Nữ |
| 08/10 | Thái Nguyên T&T Nữ | 3 - 0 | PP Hà Nam Nữ |
| 05/10 | CLB TPHCM II Nữ | 0 - 1 | PP Hà Nam Nữ |
| 29/09 | PP Hà Nam Nữ | 0 - 1 | CLB TPHCM Nữ |
| 22/09 | Than Khoáng Sản Nữ | 0 - 0 | PP Hà Nam Nữ |
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 4. | Hà Nội Watabe Nữ | 9 | 4 | 4 | 1 | 12 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 16 |
| 5. | PP Hà Nam Nữ | 9 | 1 | 2 | 6 | 2 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -4 | 5 |