VĐQG Thụy Điển, vòng 3
FT
16/04 | Hacken | 4 - 3 | Brommapojkarna |
02/03 | Hacken | 1 - 1 | Brommapojkarna |
12/11 | Brommapojkarna | 2 - 1 | Hacken |
15/07 | Hacken | 4 - 2 | Brommapojkarna |
02/03 | Hacken | 1 - 0 | Brommapojkarna |
28/04 | Hacken | 1 - 2 | Norrkoping |
25/04 | Goteborg | 0 - 1 | Hacken |
21/04 | Hacken | 2 - 1 | Hammarby |
16/04 | Hacken | 4 - 3 | Brommapojkarna |
09/04 | Djurgardens | 3 - 3 | Hacken |
30/04 | Brommapojkarna | 0 - 3 | Goteborg |
25/04 | Brommapojkarna | 1 - 1 | Sirius |
21/04 | Halmstads | 0 - 2 | Brommapojkarna |
16/04 | Hacken | 4 - 3 | Brommapojkarna |
06/04 | Brommapojkarna | 2 - 2 | AIK Solna |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HAC khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HAC
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của HAC có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Hacken | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 9 | 10 |
10. | Brommapojkarna | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | 2 | 0 | 1 | 9 | 4 | 10 | 8 |