VĐQG Thụy Điển, vòng 3
FT
| 05/10 | Brommapojkarna | 1 - 3 | Hacken |
| 29/03 | Hacken | 2 - 0 | Brommapojkarna |
| 18/08 | Brommapojkarna | 1 - 3 | Hacken |
| 16/04 | Hacken | 4 - 3 | Brommapojkarna |
| 02/03 | Hacken | 1 - 1 | Brommapojkarna |
| 19/12 | Slo. Bratislava | 1 - 0 | Hacken |
| 12/12 | Hacken | 1 - 1 | AEK Larnaca |
| 28/11 | Zrinjski | 2 - 1 | Hacken |
| 09/11 | Mjallby AIF | 1 - 0 | Hacken |
| 07/11 | Hacken | 1 - 2 | Strasbourg |
| 09/11 | Brommapojkarna | 1 - 3 | Degerfors IF |
| 02/11 | Halmstads | 0 - 0 | Brommapojkarna |
| 28/10 | Brommapojkarna | 0 - 2 | GAIS |
| 19/10 | Varnamo | 1 - 1 | Brommapojkarna |
| 09/10 | Brommapojkarna | 1 - 4 | Vasteras |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HAC khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HAC
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của HAC có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 10. | Hacken | 30 | 9 | 8 | 13 | 42 | 50 | 4 | 4 | 7 | 23 | 29 | 5 | 4 | 6 | 19 | 21 | 29 | 35 |
| 12. | Brommapojkarna | 30 | 9 | 4 | 17 | 40 | 47 | 4 | 0 | 11 | 21 | 30 | 5 | 4 | 6 | 19 | 17 | 23 | 31 |
| Thứ 7, ngày 12/04 | |||
| 20h00 | Hacken | 0 - 3 | Mjallby AIF |
| 22h30 | Elfsborg | 2 - 0 | Norrkoping |
| C.Nhật, ngày 13/04 | |||
| 19h00 | Hammarby | 2 - 0 | Djurgardens |
| 19h00 | Varnamo | 0 - 1 | Goteborg |
| 21h30 | Sirius | 0 - 3 | Brommapojkarna |
| 21h30 | GAIS | 2 - 0 | Degerfors IF |
| Thứ 3, ngày 15/04 | |||
| 00h00 | Halmstads | 1 - 0 | Osters |
| 00h10 | AIK Solna | 0 - 0 | Malmo |