VĐQG Thụy Điển, vòng 3
FT
29/03 | Hacken | 2 - 0 | Brommapojkarna |
18/08 | Brommapojkarna | 1 - 3 | Hacken |
16/04 | Hacken | 4 - 3 | Brommapojkarna |
02/03 | Hacken | 1 - 1 | Brommapojkarna |
12/11 | Brommapojkarna | 2 - 1 | Hacken |
29/06 | Hacken | 1 - 3 | GAIS |
16/06 | Hacken | 1 - 0 | Tromso |
01/06 | Malmo | 3 - 0 | Hacken |
29/05 | Hacken | 0 - 0 | Malmo |
25/05 | Djurgardens | 1 - 1 | Hacken |
29/06 | Degerfors IF | 0 - 3 | Brommapojkarna |
19/06 | Djurgardens | 2 - 4 | Brommapojkarna |
01/06 | Brommapojkarna | 1 - 3 | Goteborg |
29/05 | Brommapojkarna | 0 - 1 | Djurgardens |
25/05 | Brommapojkarna | 0 - 1 | AIK Solna |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HAC khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HAC
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của HAC có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | Hacken | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 24 | 2 | 2 | 3 | 12 | 14 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | 12 | 15 |
12. | Brommapojkarna | 13 | 4 | 1 | 8 | 16 | 19 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | 3 | 1 | 3 | 12 | 9 | 8 | 13 |
Thứ 7, ngày 12/04 | |||
20h00 | Hacken | 0 - 3 | Mjallby AIF |
22h30 | Elfsborg | 2 - 0 | Norrkoping |
C.Nhật, ngày 13/04 | |||
19h00 | Hammarby | 2 - 0 | Djurgardens |
19h00 | Varnamo | 0 - 1 | Goteborg |
21h30 | Sirius | 0 - 3 | Brommapojkarna |
21h30 | GAIS | 2 - 0 | Degerfors IF |
Thứ 3, ngày 15/04 | |||
00h00 | Halmstads | 1 - 0 | Osters |
00h10 | AIK Solna | 0 - 0 | Malmo |