VĐQG Iceland, vòng 11
FT
29/09 | Hafnarfjordur | 0 - 1 | Breidablik |
29/06 | Hafnarfjordur | 1 - 0 | Breidablik |
09/04 | Breidablik | 2 - 0 | Hafnarfjordur |
14/02 | Breidablik | 1 - 3 | Hafnarfjordur |
18/09 | Breidablik | 0 - 2 | Hafnarfjordur |
26/10 | Stjarnan | 3 - 2 | Hafnarfjordur |
19/10 | Hafnarfjordur | 1 - 1 | Valur Rey. |
06/10 | IA Akranes | 4 - 1 | Hafnarfjordur |
29/09 | Hafnarfjordur | 0 - 1 | Breidablik |
26/09 | Vikingur Rey. | 3 - 0 | Hafnarfjordur |
28/10 | Vikingur Rey. | 0 - 3 | Breidablik |
20/10 | Breidablik | 2 - 1 | Stjarnan |
07/10 | Breidablik | 2 - 2 | Valur Rey. |
29/09 | Hafnarfjordur | 0 - 1 | Breidablik |
24/09 | Breidablik | 2 - 0 | IA Akranes |
Châu Á: 0.92*3/4 : 0*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BREI khi thắng 3/5 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: BREI
Tài xỉu: 0.83*2 3/4*-0.97
4/5 trận gần đây của HAFN có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Breidablik | 22 | 15 | 4 | 3 | 53 | 28 | 8 | 2 | 1 | 29 | 13 | 7 | 2 | 2 | 24 | 15 | 50 | 49 |
6. | Hafnarfjordur | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 40 | 4 | 4 | 4 | 20 | 21 | 4 | 2 | 4 | 17 | 19 | 29 | 30 |