VĐQG Iceland, vòng 11
FT
26/08 | Fylkir | 2 - 3 | Hafnarfjordur |
24/06 | Hafnarfjordur | 3 - 1 | Fylkir |
25/07 | Hafnarfjordur | 2 - 4 | Fylkir |
25/04 | Fylkir | 4 - 2 | Hafnarfjordur |
11/03 | Fylkir | 0 - 3 | Hafnarfjordur |
26/10 | Stjarnan | 3 - 2 | Hafnarfjordur |
19/10 | Hafnarfjordur | 1 - 1 | Valur Rey. |
06/10 | IA Akranes | 4 - 1 | Hafnarfjordur |
29/09 | Hafnarfjordur | 0 - 1 | Breidablik |
26/09 | Vikingur Rey. | 3 - 0 | Hafnarfjordur |
26/10 | Vestri | 1 - 3 | Fylkir |
21/10 | Fylkir | 0 - 1 | KR Reykjavik |
07/10 | HK Kopavogur | 2 - 2 | Fylkir |
30/09 | Fylkir | 1 - 3 | KA Akureyri |
23/09 | Fram Rey. | 2 - 0 | Fylkir |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HAFN khi thắng 16/28 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HAFN
Tài xỉu: **
5 trận gần đây của HAFN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của FYLK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Hafnarfjordur | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 40 | 4 | 4 | 4 | 20 | 21 | 4 | 2 | 4 | 17 | 19 | 29 | 30 |
12. | Fylkir | 22 | 4 | 5 | 13 | 26 | 51 | 3 | 3 | 5 | 15 | 21 | 1 | 2 | 8 | 11 | 30 | 13 | 17 |