VĐQG Thụy Điển, vòng 18
FT
13/08 | Hammarby | 3 - 3 | Brommapojkarna |
20/07 | Brommapojkarna | 0 - 2 | Hammarby |
23/06 | Brommapojkarna | 3 - 1 | Hammarby |
22/07 | Brommapojkarna | 1 - 0 | Hammarby |
10/06 | Hammarby | 2 - 1 | Brommapojkarna |
10/11 | Vasteras | 1 - 0 | Hammarby |
02/11 | Hammarby | 2 - 2 | Malmo |
26/10 | Sirius | 0 - 3 | Hammarby |
21/10 | Hammarby | 2 - 0 | Djurgardens |
10/10 | Hammarby | 2 - 3 | Sandvikens |
10/11 | Malmo | 2 - 1 | Brommapojkarna |
03/11 | Brommapojkarna | 0 - 1 | Varnamo |
26/10 | Brommapojkarna | 1 - 2 | Kalmar |
22/10 | Norrkoping | 1 - 1 | Brommapojkarna |
05/10 | Brommapojkarna | 2 - 0 | GAIS |
Châu Á: 0.98*0 : 1/2*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HAMA khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HAMA
Tài xỉu: 0.95*3*0.92
3/5 trận gần đây của HAMA có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 9 | 4 | 2 | 28 | 12 | 7 | 2 | 6 | 20 | 13 | 40 | 54 |
10. | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | 4 | 5 | 6 | 20 | 27 | 4 | 5 | 6 | 26 | 26 | 34 | 34 |
Thứ 7, ngày 10/08 | |||
20h00 | Norrkoping | 2 - 1 | Vasteras |
20h00 | Halmstads | 0 - 1 | Malmo |
22h30 | Goteborg | 0 - 0 | Varnamo |
C.Nhật, ngày 11/08 | |||
21h00 | Sirius | 3 - 1 | Kalmar |
21h00 | AIK Solna | 1 - 0 | Mjallby AIF |
21h00 | Elfsborg | 2 - 1 | GAIS |
Thứ 3, ngày 13/08 | |||
00h00 | Hammarby | 3 - 3 | Brommapojkarna |
Thứ 6, ngày 20/09 | |||
00h00 | Hacken | 1 - 2 | Djurgardens |