Hạng 2 Đức, vòng 14
Hendrik Weydandt (56')
FT
90+3'
83'
82'
75'
70'
70'
70'
62'
56'
43'
27'
19'
18(7) | Sút bóng | 17(3) |
6 | Phạt góc | 1 |
15 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Việt vị | 3 |
52% | Cầm bóng | 48% |
02/11 | Hannover 96 | 2 - 1 | Karlsruher |
12/05 | Karlsruher | 1 - 2 | Hannover 96 |
09/12 | Hannover 96 | 2 - 2 | Karlsruher |
06/05 | Karlsruher | 2 - 1 | Hannover 96 |
30/10 | Hannover 96 | 1 - 0 | Karlsruher |
14/11 | Hannover 96 | 2 - 2 | Magdeburg |
10/11 | Elversberg | 3 - 1 | Hannover 96 |
02/11 | Hannover 96 | 2 - 1 | Karlsruher |
27/10 | Magdeburg | 0 - 3 | Hannover 96 |
19/10 | Hannover 96 | 1 - 0 | Schalke 04 |
10/11 | Karlsruher | 1 - 1 | Preussen Munster |
02/11 | Hannover 96 | 2 - 1 | Karlsruher |
30/10 | Offenbach | 0 - 2 | Karlsruher |
26/10 | Karlsruher | 1 - 3 | Hertha Berlin |
20/10 | SSV Ulm | 0 - 1 | Karlsruher |
Châu Á: 0.80*0 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HAN khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HAN
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của HAN có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Hannover 96 | 12 | 7 | 1 | 4 | 16 | 10 | 6 | 0 | 0 | 11 | 2 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | 12 | 22 |
4. | Karlsruher | 12 | 5 | 5 | 2 | 23 | 20 | 3 | 2 | 1 | 13 | 11 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 21 | 20 |
Thứ 7, ngày 30/11 | |||
00h30 | Schalke 04 | vs | Kaiserslautern |
00h30 | Magdeburg | vs | Hertha Berlin |
19h00 | FC Koln | vs | Hannover 96 |
19h00 | Ein.Braunschweig | vs | Jahn Regensburg |
19h00 | Elversberg | vs | Paderborn 07 |
C.Nhật, ngày 01/12 | |||
02h30 | Darmstadt | vs | Preussen Munster |
19h30 | Karlsruher | vs | Hamburger |
19h30 | Nurnberg | vs | Fort.Dusseldorf |
19h30 | SSV Ulm | vs | Greuther Furth |