VĐQG Đức, vòng 29
FT
(53') Raffael
87'
81'
81'
75'
65'
53'
05'
12(5) | Sút bóng | 19(9) |
3 | Phạt góc | 12 |
10 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
42% | Cầm bóng | 58% |
20/01 | Hannover 96 | 3 - 0 | M.gladbach |
13/04 | Hannover 96 | 0 - 1 | M.gladbach |
26/11 | M.gladbach | 4 - 1 | Hannover 96 |
24/02 | Hannover 96 | 0 - 1 | M.gladbach |
30/09 | M.gladbach | 2 - 1 | Hannover 96 |
26/04 | Hertha Berlin | 1 - 1 | Hannover 96 |
21/04 | Hannover 96 | 1 - 2 | St. Pauli |
14/04 | Ein.Braunschweig | 0 - 0 | Hannover 96 |
07/04 | Hannover 96 | 1 - 1 | Schalke 04 |
31/03 | Magdeburg | 0 - 3 | Hannover 96 |
28/04 | M.gladbach | 0 - 0 | Union Berlin |
20/04 | Hoffenheim | 4 - 3 | M.gladbach |
13/04 | M.gladbach | 1 - 2 | B.Dortmund |
07/04 | Wolfsburg | 1 - 3 | M.gladbach |
30/03 | M.gladbach | 0 - 3 | Freiburg |
Châu Á: 0.84*1 : 0*-0.93
HAN thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MGL khi thắng 4 trận DD vừa qua.Dự đoán: MGL
Tài xỉu: 0.96*3*0.94
4/5 trận gần đây của HAN có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
13. | M.gladbach | 31 | 7 | 11 | 13 | 53 | 60 | 5 | 5 | 6 | 26 | 25 | 2 | 6 | 7 | 27 | 35 | 40 | 32 |
Thứ 7, ngày 13/04 | |||
01h30 | Augsburg | 2 - 0 | Union Berlin |
20h30 | Mainz | 4 - 1 | Hoffenheim |
20h30 | Leipzig | 3 - 0 | Wolfsburg |
20h30 | M.gladbach | 1 - 2 | B.Dortmund |
20h30 | Bayern Munich | 2 - 0 | FC Koln |
20h30 | Bochum | 1 - 1 | Heidenheim |
23h30 | Stuttgart | 3 - 0 | Ein.Frankfurt |
C.Nhật, ngày 14/04 | |||
20h30 | Darmstadt | 0 - 1 | Freiburg |
22h30 | B.Leverkusen | 5 - 0 | Wer.Bremen |