VĐQG Israel, vòng 2
FT
16/04 | Hap. Beer Sheva | 1 - 0 | Maccabi TA |
25/02 | Maccabi TA | 1 - 0 | Hap. Beer Sheva |
21/12 | Hap. Beer Sheva | 0 - 1 | Maccabi TA |
16/05 | Maccabi TA | 3 - 0 | Hap. Beer Sheva |
11/04 | Hap. Beer Sheva | 1 - 2 | Maccabi TA |
04/05 | Hapoel Haifa | 2 - 0 | Hap. Beer Sheva |
30/04 | Hap. Beer Sheva | 2 - 1 | Bnei Sakhnin |
25/04 | Hap. Beer Sheva | 2 - 2 | Maccabi Netanya |
21/04 | Maccabi Haifa | 4 - 1 | Hap. Beer Sheva |
16/04 | Hap. Beer Sheva | 1 - 0 | Maccabi TA |
07/05 | Bnei Sakhnin | 1 - 1 | Maccabi TA |
27/04 | Maccabi Bnei Raina | 2 - 3 | Maccabi TA |
20/04 | Maccabi TA | 4 - 0 | Hapoel Haifa |
16/04 | Hap. Beer Sheva | 1 - 0 | Maccabi TA |
09/04 | Maccabi TA | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
Dự đoán: MTA
4/5 trận gần đây của HBSE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MTA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Maccabi TA | 26 | 19 | 5 | 2 | 55 | 20 | 9 | 3 | 1 | 26 | 10 | 10 | 2 | 1 | 29 | 10 | 53 | 62 |
3. | Hap. Beer Sheva | 26 | 15 | 4 | 7 | 44 | 19 | 9 | 2 | 2 | 24 | 7 | 6 | 2 | 5 | 20 | 12 | 37 | 49 |
Thứ 7, ngày 02/09 | |||
22h59 | H. Petah Tikva | 1 - 1 | Bnei Sakhnin |
22h59 | Maccabi Bnei Raina | 1 - 1 | Hap. Beer Sheva |
C.Nhật, ngày 03/09 | |||
00h00 | Hapoel Tel Aviv | 2 - 0 | Maccabi Netanya |
00h00 | Hapoel Haifa | 2 - 2 | Maccabi P.Tikva |
Thứ 2, ngày 04/09 | |||
00h00 | Hapoel Jerusalem | 1 - 2 | Maccabi Haifa |
00h30 | Hapoel Hadera | 0 - 3 | Maccabi TA |
Thứ 3, ngày 05/09 | |||
00h00 | Ashdod | 1 - 2 | Beitar Jerusalem |