VĐQG Israel, vòng 10
FT
21/04 | Maccabi P.Tikva | 4 - 2 | Hapoel Tel Aviv |
24/02 | Maccabi P.Tikva | 3 - 0 | Hapoel Tel Aviv |
20/12 | Hapoel Tel Aviv | 2 - 0 | Maccabi P.Tikva |
01/01 | Hapoel Tel Aviv | 2 - 1 | Maccabi P.Tikva |
19/09 | Maccabi P.Tikva | 1 - 1 | Hapoel Tel Aviv |
17/01 | Hapoel Haifa | 1 - 2 | Hapoel Tel Aviv |
10/01 | Hapoel Tel Aviv | 4 - 2 | INR HaSharon |
07/01 | H. Petah Tikva | 0 - 1 | Hapoel Tel Aviv |
29/12 | Ironi Tiberias | 0 - 2 | Hapoel Tel Aviv |
24/12 | Hapoel Tel Aviv | 3 - 0 | HR Letzion |
18/01 | Maccabi Bnei Raina | 1 - 2 | Maccabi P.Tikva |
15/01 | Maccabi P.Tikva | 1 - 1 | Bnei Sakhnin |
11/01 | Maccabi P.Tikva | 2 - 0 | Hapoel Jerusalem |
04/01 | Hapoel Haifa | 5 - 1 | Maccabi P.Tikva |
01/01 | Maccabi P.Tikva | 0 - 0 | Hapoel Hadera |
Châu Á: 0.91*0 : 1/4*0.91
MPT sa sút phong độ: thua 3/4 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HTA khi thắng 3/4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: HTA
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.81
3/5 trận gần đây của HTA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MPT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Maccabi P.Tikva | 19 | 5 | 5 | 9 | 17 | 34 | 2 | 4 | 4 | 8 | 13 | 3 | 1 | 5 | 9 | 21 | 8 | 20 |
Thứ 6, ngày 08/11 | |||
20h00 | Hapoel Jerusalem | 0 - 0 | Maccabi Haifa |
Thứ 7, ngày 09/11 | |||
20h00 | Beitar Jerusalem | 1 - 0 | Hapoel Haifa |
22h30 | Ironi Tiberias | 0 - 2 | Hap. Beer Sheva |
22h59 | HIK Shmona | 1 - 1 | Hapoel Hadera |
22h59 | Ashdod | 1 - 2 | Maccabi Bnei Raina |
Thứ 2, ngày 11/11 | |||
01h00 | Maccabi Netanya | 1 - 2 | Maccabi P.Tikva |
01h15 | Bnei Sakhnin | 0 - 4 | Maccabi TA |
C.Nhật, ngày 16/02 | |||
00h00 | Maccabi Haifa | vs | Hapoel Jerusalem |