VĐQG Áo, vòng 14
FT
20/10 | Rapid Wien | 2 - 1 | Hartberg |
19/05 | Rapid Wien | 0 - 3 | Hartberg |
31/03 | Hartberg | 0 - 3 | Rapid Wien |
11/11 | Hartberg | 1 - 0 | Rapid Wien |
13/08 | Rapid Wien | 0 - 1 | Hartberg |
09/11 | Hartberg | 1 - 2 | Sturm Graz |
02/11 | Lask | 1 - 1 | Hartberg |
30/10 | Aust Lustenau | 0 - 3 | Hartberg |
26/10 | Hartberg | 2 - 1 | Blau Weiss Linz |
20/10 | Rapid Wien | 2 - 1 | Hartberg |
15/11 | Rapid Wien | 1 - 2 | Floridsdorfer AC |
10/11 | Rapid Wien | 2 - 0 | Austria Klagenfurt |
08/11 | Petrocub | 0 - 3 | Rapid Wien |
02/11 | Sturm Graz | 1 - 1 | Rapid Wien |
31/10 | SV Stripfing | 2 - 1 | Rapid Wien |
Châu Á: 0.87*1/2 : 0*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RWIE khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RWIE
Tài xỉu: 0.82*2 3/4*-0.96
4/5 trận gần đây của HART có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của RWIE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Rapid Wien | 13 | 7 | 5 | 1 | 18 | 12 | 6 | 1 | 0 | 13 | 5 | 1 | 4 | 1 | 5 | 7 | 17 | 26 |
8. | Hartberg | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 16 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 1 | 2 | 2 | 7 | 9 | 12 | 16 |