Hạng 2 Đan Mạch, vòng 1
FT
13/11 | HB Koge | 1 - 3 | Hvidovre IF |
19/08 | Hvidovre IF | 1 - 0 | HB Koge |
22/10 | Hvidovre IF | 1 - 0 | HB Koge |
01/08 | HB Koge | 0 - 3 | Hvidovre IF |
20/03 | Hvidovre IF | 0 - 0 | HB Koge |
11/05 | B93 Kobenhavn | 7 - 1 | HB Koge |
05/05 | HB Koge | 1 - 1 | Hillerod |
28/04 | Helsingor | 0 - 0 | HB Koge |
20/04 | Hillerod | 1 - 1 | HB Koge |
12/04 | HB Koge | 5 - 3 | B93 Kobenhavn |
16/05 | Hvidovre IF | 1 - 2 | Odense BK |
12/05 | Randers | 2 - 2 | Hvidovre IF |
05/05 | Hvidovre IF | 0 - 1 | Viborg |
28/04 | Odense BK | 1 - 2 | Hvidovre IF |
21/04 | Hvidovre IF | 2 - 1 | Vejle |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HIF khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HIF
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của HIF có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | HB Koge | 22 | 5 | 3 | 14 | 24 | 50 | 3 | 1 | 7 | 11 | 27 | 2 | 2 | 7 | 13 | 23 | 10 | 18 |