VĐQG Đan Mạch, vòng PlayOff
FT
26/06 | Randers | 6 - 2 | Helsingor |
13/05 | Randers | 2 - 1 | Helsingor |
06/05 | Helsingor | 1 - 1 | Randers |
01/03 | Randers | 0 - 0 | Helsingor |
26/08 | Helsingor | 2 - 0 | Randers |
20/04 | AC Horsens | 1 - 1 | Helsingor |
13/04 | Helsingor | 2 - 2 | Hillerod |
06/04 | B93 Kobenhavn | 2 - 2 | Helsingor |
31/03 | Helsingor | 1 - 3 | Naestved BK |
16/03 | Sonderjyske | 2 - 0 | Helsingor |
20/04 | Randers | 2 - 2 | Odense BK |
14/04 | Vejle | 1 - 2 | Randers |
07/04 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
31/03 | Randers | 6 - 2 | Lyngby |
17/03 | Nordsjaelland | 1 - 1 | Randers |
Châu Á: 0.98*1/4 : 0*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RAND khi thắng 1/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RAND
Tài xỉu: 0.98*2 1/4*0.88
3/5 trận gần đây của HELG có ít hơn 3 bàn. 5/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Randers | 26 | 8 | 9 | 9 | 36 | 43 | 4 | 5 | 4 | 18 | 20 | 4 | 4 | 5 | 18 | 23 | 27 | 33 |