VĐQG Romania, vòng 10
FT
15/05 | CFR Cluj | 3 - 2 | Hermannstadt |
05/02 | CFR Cluj | 1 - 0 | Hermannstadt |
21/09 | Hermannstadt | 0 - 0 | CFR Cluj |
09/03 | CFR Cluj | 1 - 0 | Hermannstadt |
07/11 | Hermannstadt | 1 - 0 | CFR Cluj |
18/05 | Botosani | 2 - 1 | Hermannstadt |
15/05 | CFR Cluj | 3 - 2 | Hermannstadt |
10/05 | Hermannstadt | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
05/05 | Otelul Galati | 1 - 2 | Hermannstadt |
26/04 | Hermannstadt | 3 - 0 | UTA Arad |
24/05 | CFR Cluj | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
20/05 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj |
15/05 | CFR Cluj | 3 - 2 | Hermannstadt |
11/05 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | CFR Cluj |
04/05 | CFR Cluj | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
Châu Á: 0.87*1/2 : 0*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CLU khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CLU
Tài xỉu: 0.84*2 1/4*0.96
3/5 trận gần đây của FCH có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CLU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | CFR Cluj | 31 | 15 | 12 | 4 | 59 | 33 | 10 | 3 | 2 | 36 | 18 | 5 | 9 | 2 | 23 | 15 | 55 | 57 |
7. | Hermannstadt | 31 | 11 | 9 | 11 | 35 | 41 | 7 | 7 | 2 | 19 | 14 | 4 | 2 | 9 | 16 | 27 | 24 | 42 |
Thứ 6, ngày 20/09 | |||
22h00 | Botosani | 3 - 3 | Gloria Buzau |
Thứ 7, ngày 21/09 | |||
01h00 | Otelul Galati | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
22h30 | Hermannstadt | 0 - 0 | CFR Cluj |
C.Nhật, ngày 22/09 | |||
01h30 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
20h00 | Farul Constanta | 2 - 1 | Sepsi OSK |
Thứ 2, ngày 23/09 | |||
01h30 | Universitaea Cluj | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
22h00 | UTA Arad | 0 - 0 | Politehnica Iasi |
Thứ 3, ngày 24/09 | |||
01h00 | Unirea Slobozia | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |