VĐQG Romania, vòng 10
FT
| 05/10 | CFR Cluj | 2 - 1 | Hermannstadt |
| 15/05 | CFR Cluj | 3 - 2 | Hermannstadt |
| 05/02 | CFR Cluj | 1 - 0 | Hermannstadt |
| 21/09 | Hermannstadt | 0 - 0 | CFR Cluj |
| 09/03 | CFR Cluj | 1 - 0 | Hermannstadt |
| 15/12 | Hermannstadt | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
| 07/12 | Universitaea Cluj | 3 - 0 | Hermannstadt |
| 03/12 | Botosani | 1 - 3 | Hermannstadt |
| 30/11 | Hermannstadt | 1 - 2 | UTA Arad |
| 24/11 | FC Metaloglobus | 1 - 1 | Hermannstadt |
| 13/12 | CFR Cluj | 3 - 1 | FK Csikszereda |
| 08/12 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | CFR Cluj |
| 04/12 | FC Metaloglobus | 2 - 2 | CFR Cluj |
| 29/11 | Arges Pitesti | 3 - 0 | CFR Cluj |
| 24/11 | CFR Cluj | 3 - 0 | Rapid Bucuresti |
Châu Á: 0.87*1/2 : 0*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CLU khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CLU
Tài xỉu: 0.84*2 1/4*0.96
3/5 trận gần đây của FCH có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CLU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 11. | CFR Cluj | 20 | 5 | 8 | 7 | 28 | 33 | 4 | 3 | 3 | 18 | 16 | 1 | 5 | 4 | 10 | 17 | 21 | 23 |
| 16. | Hermannstadt | 20 | 1 | 7 | 12 | 16 | 35 | 0 | 4 | 6 | 10 | 20 | 1 | 3 | 6 | 6 | 15 | 4 | 10 |
| Thứ 7, ngày 20/09 | |||
| 00h30 | Botosani | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
| 22h45 | Arges Pitesti | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
| C.Nhật, ngày 21/09 | |||
| 01h00 | Otelul Galati | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
| 20h00 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Petrolul Ploiesti |
| 22h15 | CFR Cluj | 1 - 1 | UTA Arad |
| Thứ 2, ngày 22/09 | |||
| 01h00 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Hermannstadt |
| 22h00 | FK Csikszereda | 2 - 2 | FC Metaloglobus |
| Thứ 3, ngày 23/09 | |||
| 01h00 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Farul Constanta |