VĐQG Đức, vòng 26
FT
90'
68'
66'
60'
59'
59'
29'
14(4) | Sút bóng | 5(0) |
5 | Phạt góc | 4 |
7 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 3 |
55% | Cầm bóng | 45% |
01/04 | Freiburg | 1 - 1 | Hertha Berlin |
09/10 | Hertha Berlin | 2 - 2 | Freiburg |
26/02 | Freiburg | 3 - 0 | Hertha Berlin |
02/10 | Hertha Berlin | 1 - 2 | Freiburg |
06/05 | Hertha Berlin | 3 - 0 | Freiburg |
26/04 | Hertha Berlin | 1 - 1 | Hannover 96 |
21/04 | Karlsruher | 3 - 2 | Hertha Berlin |
12/04 | Hertha Berlin | 4 - 0 | Hansa Rostock |
05/04 | Paderborn 07 | 2 - 3 | Hertha Berlin |
31/03 | Hertha Berlin | 3 - 3 | Nurnberg |
27/04 | Freiburg | 1 - 2 | Wolfsburg |
22/04 | Freiburg | 1 - 1 | Mainz |
14/04 | Darmstadt | 0 - 1 | Freiburg |
06/04 | Freiburg | 1 - 4 | Leipzig |
30/03 | M.gladbach | 0 - 3 | Freiburg |
Châu Á: 0.84*0 : 1/4*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FRE khi thắng 4/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FRE
Tài xỉu: -0.99*2 1/4*0.89
5 trận gần đây của HBE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FRE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | Freiburg | 31 | 11 | 7 | 13 | 43 | 55 | 5 | 6 | 5 | 27 | 29 | 6 | 1 | 8 | 16 | 26 | 30 | 40 |
Thứ 7, ngày 16/03 | |||
02h30 | FC Koln | 1 - 5 | Leipzig |
21h30 | Darmstadt | 2 - 5 | Bayern Munich |
21h30 | Heidenheim | 1 - 1 | M.gladbach |
21h30 | Mainz | 2 - 0 | Bochum |
21h30 | Union Berlin | 2 - 1 | Wer.Bremen |
21h30 | Wolfsburg | 1 - 3 | Augsburg |
C.Nhật, ngày 17/03 | |||
00h30 | Hoffenheim | 0 - 3 | Stuttgart |
21h30 | Freiburg | 2 - 3 | B.Leverkusen |
23h30 | B.Dortmund | 3 - 1 | Ein.Frankfurt |