VĐQG Đức, vòng 33
FSV Mainz 05 1. Davie Selke (PEN 45+5')
FT
(81') FSV Mainz 05 2. Stefan Bell
(25') FSV Mainz 05 1. Silvan Widmer
90+2'
Anton Stac
Vladimir Darid
88'
88'
81'
FSV Mainz 05 2. Stefan Bell
80'
78'
Jonathan Burkard
Marton Dardai (chấn thương)
78'
Kevin-Prince Boaten
67'
Suat Serda
67'
65'
Aaron Martin
63'
Leandro Barreiro Martin
56'
45+5'
25'
FSV Mainz 05 1. Silvan Widmer
| 10(1) | Sút bóng | 13(6) |
| 3 | Phạt góc | 8 |
| 19 | Phạm lỗi | 18 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 1 |
| 1 | Việt vị | 1 |
| 40% | Cầm bóng | 60% |
| 02/11 | Hertha Berlin | 3 - 0 | Mainz |
| 11/03 | Hertha Berlin | 1 - 1 | Mainz |
| 17/09 | Mainz | 1 - 1 | Hertha Berlin |
| 07/05 | Hertha Berlin | 1 - 2 | Mainz |
| 15/12 | Mainz | 4 - 0 | Hertha Berlin |
| 13/12 | Greuther Furth | 3 - 3 | Hertha Berlin |
| 07/12 | Hertha Berlin | 0 - 2 | Magdeburg |
| 03/12 | Hertha Berlin | 6 - 1 | Kaiserslautern |
| 29/11 | Holstein Kiel | 0 - 1 | Hertha Berlin |
| 22/11 | Hertha Berlin | 1 - 0 | Ein.Braunschweig |
| 14/12 | Bayern Munich | 2 - 2 | Mainz |
| 12/12 | Lech Poznan | 1 - 1 | Mainz |
| 06/12 | Mainz | 0 - 1 | M.gladbach |
| 01/12 | Freiburg | 4 - 0 | Mainz |
| 28/11 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Mainz |
Châu Á: 0.80*0 : 0*-0.93
MAI thi đấu thất thường: thua 4/6 trận gần nhất. Trong khi đó, HBE chơi khởi sắc khi thắng 2/3 trận vừa qua.Dự đoán: HBE
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*-0.98
4/5 trận gần đây của MAI có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 18. | Mainz | 14 | 1 | 4 | 9 | 13 | 26 | 0 | 2 | 5 | 5 | 11 | 1 | 2 | 4 | 8 | 15 | 4 | 7 |