VĐQG Việt Nam, vòng 18
FT
| 28/09 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | HL Hà Tĩnh |
| 11/04 | HL Hà Tĩnh | 2 - 2 | Thể Công - Viettel |
| 10/11 | Thể Công - Viettel | 1 - 1 | HL Hà Tĩnh |
| 15/06 | HL Hà Tĩnh | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 04/11 | Thể Công - Viettel | 1 - 0 | HL Hà Tĩnh |
| 31/10 | HL Hà Tĩnh | 2 - 1 | Hà Nội FC |
| 26/10 | Hải Phòng | 2 - 1 | HL Hà Tĩnh |
| 19/10 | Công An TP.HCM | 0 - 0 | HL Hà Tĩnh |
| 03/10 | HL Hà Tĩnh | 1 - 1 | PVF CAND |
| 28/09 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | HL Hà Tĩnh |
| 02/11 | ĐA Thanh Hóa | 0 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 26/10 | HA Gia Lai | 2 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 20/10 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | SHB Đà Nẵng |
| 02/10 | Ninh Bình | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 28/09 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | HL Hà Tĩnh |
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 3. | Thể Công - Viettel | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 6 | 4 | 0 | 0 | 9 | 1 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 13 | 18 |
| 6. | HL Hà Tĩnh | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 10 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | 5 | 12 |