VĐQG Đức, vòng 3
Mërgim Berisha (37')
FT
(75') Victor Boniface
(PEN 72') Florian Wirtz
(30') Victor Boniface
(17') Martin Terrier
90+1'
87'
87'
86'
86'
80'
80'
76'
75'
72'
61'
61'
57'
51'
39'
37'
35'
30'
17'
14(5) | Sút bóng | 20(8) |
4 | Phạt góc | 12 |
9 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 1 |
52% | Cầm bóng | 48% |
23/08 | B.Leverkusen | 1 - 2 | Hoffenheim |
02/02 | B.Leverkusen | 3 - 1 | Hoffenheim |
14/09 | Hoffenheim | 1 - 4 | B.Leverkusen |
30/03 | B.Leverkusen | 2 - 1 | Hoffenheim |
04/11 | Hoffenheim | 2 - 3 | B.Leverkusen |
30/08 | Hoffenheim | 1 - 3 | Ein.Frankfurt |
23/08 | B.Leverkusen | 1 - 2 | Hoffenheim |
16/08 | Hansa Rostock | 0 - 4 | Hoffenheim |
09/08 | Hoffenheim | 8 - 0 | Metz |
01/08 | Wer.Bremen | 0 - 1 | Hoffenheim |
30/08 | Wer.Bremen | 3 - 3 | B.Leverkusen |
23/08 | B.Leverkusen | 1 - 2 | Hoffenheim |
15/08 | Sonnenhof | 0 - 4 | B.Leverkusen |
09/08 | Chelsea | 2 - 0 | B.Leverkusen |
05/08 | B.Leverkusen | 3 - 0 | Pisa |
Châu Á: 0.91*1 1/4 : 0*0.97
HOF thi đấu thất thường: thua 3/4 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên BLE khi thắng cả 3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BLE
Tài xỉu: -0.96*3 3/4*0.84
3/5 trận gần đây của BLE có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Hoffenheim | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 |
12. | B.Leverkusen | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 3 | 1 |
Thứ 7, ngày 13/09 | |||
01h30 | B.Leverkusen | vs | Ein.Frankfurt |
20h30 | Heidenheim | vs | B.Dortmund |
20h30 | Union Berlin | vs | Hoffenheim |
20h30 | Freiburg | vs | Stuttgart |
20h30 | Mainz | vs | Leipzig |
20h30 | Wolfsburg | vs | FC Koln |
23h30 | Bayern Munich | vs | Hamburger |
C.Nhật, ngày 14/09 | |||
20h30 | St. Pauli | vs | Augsburg |
22h30 | M.gladbach | vs | Wer.Bremen |