VĐQG Đức, vòng 31
Ihlas Bebou (45+3')
Andrej Kramaric (PEN 41')
Christoph Baumgartner (08')
FT
(54') Mario Gotze
Grischa Prome
90+6'
84'
83'
Aurelio But
Andrej Kramari
78'
Christoph Baumgartne
78'
74'
Djibril So
74'
Christopher Len
67'
62'
Rafael Borre
55'
Almamy Tour
54'
Mario Gotze
Munas Dabbu
51'
48'
45+3'
45'
Jesper Lindstro
44'
Kevin Trapp
41'
Mario Gotze
41'
15'
Almamy Toure
08'
| 8(5) | Sút bóng | 19(6) |
| 1 | Phạt góc | 11 |
| 17 | Phạm lỗi | 14 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 4 |
| 2 | Việt vị | 0 |
| 41% | Cầm bóng | 59% |
| 30/08 | Hoffenheim | 1 - 3 | Ein.Frankfurt |
| 26/01 | Hoffenheim | 2 - 2 | Ein.Frankfurt |
| 31/08 | Ein.Frankfurt | 3 - 1 | Hoffenheim |
| 10/03 | Ein.Frankfurt | 3 - 1 | Hoffenheim |
| 21/10 | Hoffenheim | 1 - 3 | Ein.Frankfurt |
| 20/12 | Stuttgart | 0 - 0 | Hoffenheim |
| 13/12 | Hoffenheim | 4 - 1 | Hamburger |
| 07/12 | B.Dortmund | 2 - 0 | Hoffenheim |
| 29/11 | Hoffenheim | 3 - 0 | Augsburg |
| 22/11 | Mainz | 1 - 1 | Hoffenheim |
| 20/12 | Hamburger | 1 - 1 | Ein.Frankfurt |
| 13/12 | Ein.Frankfurt | 1 - 0 | Augsburg |
| 10/12 | Barcelona | 2 - 1 | Ein.Frankfurt |
| 07/12 | Leipzig | 6 - 0 | Ein.Frankfurt |
| 30/11 | Ein.Frankfurt | 1 - 1 | Wolfsburg |
Châu Á: -0.99*0 : 1/4*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên EFR khi thắng 7/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: EFR
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.98
3/5 trận gần đây của EFR có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 5. | Hoffenheim | 15 | 8 | 3 | 4 | 29 | 20 | 4 | 0 | 3 | 15 | 11 | 4 | 3 | 1 | 14 | 9 | 25 | 27 |
| 7. | Ein.Frankfurt | 15 | 7 | 4 | 4 | 30 | 30 | 4 | 1 | 2 | 12 | 9 | 3 | 3 | 2 | 18 | 21 | 26 | 25 |