VĐQG Đức, vòng 12
Munas Dabbur (68')
Diadie Samassekou (12')
FT
90+3'
89'
89'
84'
79'
73'
73'
71'
71'
68'
64'
53'
45'
42'
35'
12'
24(8) | Sút bóng | 4(0) |
7 | Phạt góc | 2 |
17 | Phạm lỗi | 18 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
4 | Việt vị | 3 |
45% | Cầm bóng | 55% |
05/04 | Leipzig | 3 - 1 | Hoffenheim |
23/11 | Hoffenheim | 4 - 3 | Leipzig |
04/05 | Hoffenheim | 1 - 1 | Leipzig |
17/12 | Leipzig | 3 - 1 | Hoffenheim |
29/04 | Leipzig | 1 - 0 | Hoffenheim |
13/09 | Union Berlin | 2 - 4 | Hoffenheim |
30/08 | Hoffenheim | 1 - 3 | Ein.Frankfurt |
23/08 | B.Leverkusen | 1 - 2 | Hoffenheim |
16/08 | Hansa Rostock | 0 - 4 | Hoffenheim |
09/08 | Hoffenheim | 8 - 0 | Metz |
13/09 | Mainz | 0 - 1 | Leipzig |
30/08 | Leipzig | 2 - 0 | Heidenheim |
23/08 | Bayern Munich | 6 - 0 | Leipzig |
16/08 | Sandhausen | 2 - 4 | Leipzig |
09/08 | Lens | 2 - 1 | Leipzig |
Châu Á: 0.85*3/4 : 0*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên LEIP khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LEIP
Tài xỉu: 0.93*3*0.97
3/5 trận gần đây của HOF có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LEIP cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Hoffenheim | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 6 | 6 |
7. | Leipzig | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 2 | 6 |