VĐQG Đức, vòng 12
Munas Dabbur (68')
Diadie Samassekou (12')
FT
90+3'
Ihlas Bebo
89'
Kevin Akpogum
89'
84'
Angelino
79'
Lukas Klosterman
Munas Dabbu
73'
Georginio Rutte
73'
71'
Dominik Szoboszlai (chấn thương)
71'
Andre Silv
68'
Diadie Samassekou (chấn thương)
64'
53'
Nordi Mukiel
45'
Kevin Kamp
42'
35'
Andre Silva
12'
| 24(8) | Sút bóng | 4(0) |
| 7 | Phạt góc | 2 |
| 17 | Phạm lỗi | 18 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 2 |
| 4 | Việt vị | 3 |
| 45% | Cầm bóng | 55% |
| 05/04 | Leipzig | 3 - 1 | Hoffenheim |
| 23/11 | Hoffenheim | 4 - 3 | Leipzig |
| 04/05 | Hoffenheim | 1 - 1 | Leipzig |
| 17/12 | Leipzig | 3 - 1 | Hoffenheim |
| 29/04 | Leipzig | 1 - 0 | Hoffenheim |
| 02/11 | Wolfsburg | 2 - 3 | Hoffenheim |
| 29/10 | St. Pauli | 1 - 1 | Hoffenheim |
| 25/10 | Hoffenheim | 3 - 1 | Heidenheim |
| 19/10 | St. Pauli | 0 - 3 | Hoffenheim |
| 04/10 | Hoffenheim | 0 - 1 | FC Koln |
| 01/11 | Leipzig | 3 - 1 | Stuttgart |
| 29/10 | E.Cottbus | 1 - 4 | Leipzig |
| 25/10 | Augsburg | 0 - 6 | Leipzig |
| 18/10 | Leipzig | 2 - 1 | Hamburger |
| 04/10 | B.Dortmund | 1 - 1 | Leipzig |
Châu Á: 0.85*3/4 : 0*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên LEIP khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LEIP
Tài xỉu: 0.93*3*0.97
3/5 trận gần đây của HOF có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LEIP cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Leipzig | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 10 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 3 | 1 | 1 | 9 | 7 | 18 | 22 |
| 6. | Hoffenheim | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 15 | 1 | 0 | 3 | 5 | 9 | 4 | 1 | 0 | 13 | 6 | 15 | 16 |