Hạng Nhất Anh, vòng 9
FT
06/04 | Huddersfield | 1 - 0 | Millwall |
16/12 | Millwall | 1 - 1 | Huddersfield |
18/03 | Millwall | 0 - 1 | Huddersfield |
29/10 | Huddersfield | 1 - 0 | Millwall |
17/03 | Millwall | 2 - 0 | Huddersfield |
04/05 | Ipswich | 2 - 0 | Huddersfield |
27/04 | Huddersfield | 1 - 1 | Birmingham |
20/04 | Huddersfield | 0 - 4 | Swansea City |
13/04 | Bristol City | 1 - 1 | Huddersfield |
10/04 | Preston North End | 4 - 1 | Huddersfield |
04/05 | Swansea City | 0 - 1 | Millwall |
27/04 | Millwall | 1 - 0 | Plymouth Argyle |
20/04 | Sunderland | 0 - 1 | Millwall |
13/04 | Millwall | 3 - 1 | Cardiff City |
10/04 | Millwall | 1 - 0 | Leicester City |
Châu Á: -0.88*0 : 1/4*0.79
MIW thi đấu thất thường: không thắng 5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên HUD khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HUD
Tài xỉu: -0.93*2 1/4*0.81
3/5 trận gần đây của HUD có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
13. | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | 9 | 5 | 9 | 22 | 29 | 7 | 6 | 10 | 23 | 26 | 26 | 59 |
23. | Huddersfield | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | 6 | 8 | 9 | 26 | 36 | 3 | 10 | 10 | 22 | 41 | 29 | 45 |
Thứ 7, ngày 30/09 | |||
02h00 | Sheffield Wed. | 0 - 3 | Sunderland |
18h30 | Southampton | 3 - 1 | Leeds Utd |
21h00 | Watford | 2 - 3 | Middlesbrough |
21h00 | Cardiff City | 2 - 0 | Rotherham Utd |
21h00 | Preston North End | 0 - 4 | West Brom |
21h00 | Bristol City | 2 - 3 | Stoke City |
21h00 | Millwall | 0 - 3 | Swansea City |
21h00 | Huddersfield | 1 - 1 | Ipswich |
21h00 | QPR | 1 - 3 | Coventry |
21h00 | Norwich | 2 - 0 | Birmingham |
21h00 | Hull City | 1 - 1 | Plymouth Argyle |
C.Nhật, ngày 01/10 | |||
18h00 | Blackburn Rovers | 1 - 4 | Leicester City |