Hạng 2 Tây Ban Nha, vòng 11
FT
18/05 | Huesca | 0 - 3 | Racing Santander |
29/08 | Racing Santander | 0 - 0 | Huesca |
30/07 | Huesca | 0 - 1 | Racing Santander |
14/03 | Racing Santander | 1 - 1 | Huesca |
15/10 | Huesca | 0 - 0 | Racing Santander |
21/11 | Eldense | 2 - 1 | Huesca |
18/11 | Cartagena | 1 - 0 | Huesca |
10/11 | Huesca | 1 - 1 | Zaragoza |
31/10 | Badalona | 0 - 2 | Huesca |
28/10 | Huesca | 2 - 2 | Almeria |
24/11 | Malaga | 0 - 0 | Racing Santander |
17/11 | Racing Santander | 2 - 0 | Burgos CF |
10/11 | Racing Ferrol | 1 - 2 | Racing Santander |
03/11 | Racing Santander | 1 - 1 | Albacete |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RAC khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RAC
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của HUE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của RAC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Racing Santander | 16 | 11 | 4 | 1 | 25 | 12 | 4 | 3 | 1 | 12 | 7 | 7 | 1 | 0 | 13 | 5 | 24 | 37 |
13. | Huesca | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 17 | 3 | 3 | 1 | 14 | 9 | 2 | 1 | 5 | 6 | 8 | 14 | 19 |
Thứ 4, ngày 23/10 | |||
00h00 | Real Oviedo | 4 - 1 | Mirandes |
02h00 | Castellon | 2 - 3 | Granada |
Thứ 5, ngày 24/10 | |||
00h00 | Eldense | 2 - 3 | Zaragoza |
00h00 | Eibar | 1 - 0 | Cadiz |
02h00 | Cartagena | 0 - 0 | Elche |
02h00 | Racing Santander | 2 - 0 | Cordoba |
Thứ 6, ngày 25/10 | |||
00h00 | Levante | 2 - 1 | Deportivo |
00h00 | Almeria | 3 - 1 | Albacete |
02h00 | Tenerife | 0 - 0 | Malaga |
02h00 | Sporting Gijon | 2 - 1 | Huesca |
02h00 | Burgos CF | 1 - 1 | Racing Ferrol |