VĐQG Đan Mạch, vòng 6
FT
28/04 | Odense BK | 1 - 2 | Hvidovre IF |
13/11 | Odense BK | 0 - 2 | Hvidovre IF |
27/08 | Hvidovre IF | 1 - 5 | Odense BK |
27/09 | Hvidovre IF | 3 - 7 | Odense BK |
28/04 | Odense BK | 1 - 2 | Hvidovre IF |
21/04 | Hvidovre IF | 2 - 1 | Vejle |
14/04 | Lyngby | 1 - 1 | Hvidovre IF |
07/04 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
31/03 | Viborg | 3 - 1 | Hvidovre IF |
28/04 | Odense BK | 1 - 2 | Hvidovre IF |
20/04 | Randers | 2 - 2 | Odense BK |
13/04 | Odense BK | 1 - 3 | Viborg |
06/04 | Lyngby | 0 - 0 | Odense BK |
03/04 | Odense BK | 0 - 1 | Vejle |
Châu Á: 0.97*1/4 : 0*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ODE khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ODE
Tài xỉu: 0.87*2 3/4*1.00
4/5 trận gần đây của HIF có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Odense BK | 27 | 6 | 8 | 13 | 29 | 40 | 0 | 3 | 11 | 10 | 28 | 6 | 5 | 2 | 19 | 12 | 16 | 26 |
12. | Hvidovre IF | 27 | 4 | 6 | 17 | 24 | 54 | 1 | 2 | 10 | 11 | 31 | 3 | 4 | 7 | 13 | 23 | 7 | 18 |