VĐQG Đan Mạch, vòng 19
FT
31/03 | Viborg | 3 - 1 | Hvidovre IF |
25/02 | Hvidovre IF | 2 - 2 | Viborg |
15/08 | Viborg | 0 - 0 | Hvidovre IF |
27/02 | Viborg | 1 - 0 | Hvidovre IF |
25/10 | Hvidovre IF | 1 - 2 | Viborg |
28/04 | Odense BK | 1 - 2 | Hvidovre IF |
21/04 | Hvidovre IF | 2 - 1 | Vejle |
14/04 | Lyngby | 1 - 1 | Hvidovre IF |
07/04 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
31/03 | Viborg | 3 - 1 | Hvidovre IF |
28/04 | Viborg | 0 - 0 | Randers |
21/04 | Viborg | 2 - 1 | Lyngby |
13/04 | Odense BK | 1 - 3 | Viborg |
07/04 | Vejle | 1 - 1 | Viborg |
31/03 | Viborg | 3 - 1 | Hvidovre IF |
Châu Á: -0.96*1/2 : 0*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VIBO khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VIBO
Tài xỉu: 0.83*2 1/2*-0.96
4/5 trận gần đây của HIF có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của VIBO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Viborg | 27 | 9 | 7 | 11 | 33 | 41 | 7 | 4 | 3 | 22 | 16 | 2 | 3 | 8 | 11 | 25 | 22 | 34 |
12. | Hvidovre IF | 27 | 4 | 6 | 17 | 24 | 54 | 1 | 2 | 10 | 11 | 31 | 3 | 4 | 7 | 13 | 23 | 7 | 18 |